全球贸易商编码:NBDDIY346244596
该公司海关数据更新至:2024-10-24
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1514 条 相关采购商:121 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 72084002 72085100 72085200 72085300 72085490 72092610 72092710 72109090 72111419 72149991 72165099 72191300 72192200 72254090 72269990 73043990 73044900 73064099 73066190 73269099
相关贸易伙伴: SOMUNDY STEEL ECUADOR, S.A. , CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU NAM VIỆT , CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ SẢN XUẤT VĨNH HƯNG 更多
GNEE STEEL PTE.LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。GNEE STEEL PTE.LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1514条相关的海关进出口记录,其中 GNEE STEEL PTE.LTD. 公司的采购商121家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 38 | 47 | 12 | 267 | 0 |
2023 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 出口 | 36 | 56 | 13 | 348 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 3 | 1 | 7 | 0 |
2021 | 出口 | 30 | 41 | 7 | 279 | 0 |
2020 | 出口 | 15 | 26 | 4 | 194 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 GNEE STEEL PTE.LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 GNEE STEEL PTE.LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
GNEE STEEL PTE.LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023-04-03 | 进口 | 7209160000 | ACERO GALVANIZADO | ECUADOR | S***. | 更多 |
2022-08-18 | 进口 | 72109090 | Thép không hợp kim cán phẳng dạng tấm, cán nóng, mạ kẽm + nhôm + magie nhúng nóng,dùng làm nguyên liệu sản xuất.Kt 1.6x1219x2130-3940(mm), tiêu chuẩn JIS G3323, mác thép SGMH400-K27, mới 100%. | CHINA | C***G | 更多 |
2022-08-17 | 进口 | 72111919 | Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, mác S550MC-PO, KT: Dày3.0 X Rộng290 X Dài 1219mm, hàng mới 100%. ( lượng C < 0.6% )..- Dạng 0 cuộn, 0 lượn sóng. | CHINA | C***T | 更多 |
2022-08-17 | 进口 | 72111919 | Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, mác S550MC-PO, KT: Dày2.5 X Rộng228 X Dài 1219mm, hàng mới 100%. ( lượng C < 0.6% )..- Dạng 0 cuộn, 0 lượn sóng. | CHINA | C***T | 更多 |
2022-08-17 | 进口 | 72111919 | Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, mác S550MC-PO, KT: Dày1.5 X Rộng421 X Dài 1219mm, hàng mới 100%. ( lượng C < 0.6% )..- Dạng 0 cuộn, 0 lượn sóng. | CHINA | C***T | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 73069000 | ASTM A 312 TP317L SEAMLESS PIPE PLAIN ENDS SIZE : 3.76X219.1X6000MM (QTY 12 MTRS) | PAKISTAN | F***. | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 73069000 | ASTM A 312 TP317L SEAMLESS PIPE PLAIN ENDS SIZE : 6.02X114.3X6000 MM (QTY 24 MTRS) | PAKISTAN | F***. | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 73069000 | ASTM A 312 TP317L SEAMLESS PIPE PLAIN ENDS SIZE : 5.49X88.9X6000 MM (QTY 06 MTRS) | PAKISTAN | F***. | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 73069000 | ASTM A 312 TP317L SEAMLESS PIPE PLAIN ENDS SIZE : 3.91X60.3X6000 MM (QTY 12 MTRS) | PAKISTAN | F***. | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 73069000 | ASTM A-312 TP 904L SEAMLESS PIPE SIZE : 5.16X73X6000 MM (QTY 06 MTRS) | PAKISTAN | F***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台