全球贸易商编码:36VN102645261
该公司海关数据更新至:2022-09-08
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:412 条 相关采购商:1 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 73181510 73181590 73181610 73181690 73182100
相关贸易伙伴: NINGBO NINGLI HIGH-STRENGTH FASTENER CO., LTD. , SHANGHAI ANTON HARDWARE CO., LTD. , HEBEI YAOSHI METAL PRODUCTS CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬT LIỆU KẾT NỐI 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬT LIỆU KẾT NỐI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其412条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬT LIỆU KẾT NỐI 公司的采购商1家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 40 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 13 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 3 | 1 | 55 | 0 |
2020 | 进口 | 4 | 3 | 1 | 304 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬT LIỆU KẾT NỐI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬT LIỆU KẾT NỐI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬT LIỆU KẾT NỐI 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-08 | 进口 | 73181610 | Đai ốc 6 cạnh bằng thép DIN 934, Class 5 HDG, đường kinh trong: 12+0.25 mm, đã ren, Nsx: SHANGHAI ANTON HARDWARE CO.,LTD,mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-08 | 进口 | 73181610 | Đai ốc 6 cạnh bằng thép DIN 934, Class 5 HDG, đường kinh trong: 14+0.25 mm, đã ren, Nsx: SHANGHAI ANTON HARDWARE CO.,LTD,mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-08 | 进口 | 73181690 | Đai ốc DIN 934, class 8, đường kính trong: 27mm, bằng thép dùng trong xây dựng. Nsx: SHANGHAI ANTON HARDWARE CO.,LTD,mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-08 | 进口 | 73181690 | Đai ốc 6 cạnh bằng thép DIN 934, Class 5 HDG, đường kinh trong: 24+0.35 mm, đã ren, Nsx: SHANGHAI ANTON HARDWARE CO.,LTD,mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-08 | 进口 | 73181690 | Đai ốc DIN 934, class 8, đường kính trong: 24mm, bằng thép dùng trong xây dựng. Nsx: SHANGHAI ANTON HARDWARE CO.,LTD,mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-08-10 | 出口 | 73181510 | Bu lông đầu lục giác DIN933, grade 8.8,đk ngoài x chiều dài:14x60mm,màu đen, bằng thép dùng trong xây dựng, không phải là bu lông nở.Nsx:HEBEI YAOSHI METAL PRODUCTS CO.,LTD,mới 100% | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-08-10 | 出口 | 73181510 | Bu lông đầu lục giác DIN933, grade 8.8,đk ngoài x chiều dài:14x50mm,màu đen, bằng thép dùng trong xây dựng, không phải là bu lông nở.Nsx:HEBEI YAOSHI METAL PRODUCTS CO.,LTD,mới 100% | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-08-10 | 出口 | 73181610 | Đai ốc DIN 934, grade 8, đường kính trong: 10mm, màu đen, bằng thép dùng trong xây dựng. Nsx: HEBEI YAOSHI METAL PRODUCTS CO.,LTD,mới 100% | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-08-10 | 出口 | 73181590 | Bu lông đầu lục giác DIN933, grade 8.8,đk ngoài x chiều dài:27x80mm,màu đen, bằng thép dùng trong xây dựng, không phải là bu lông nở.Nsx:HEBEI YAOSHI METAL PRODUCTS CO.,LTD,mới 100% | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-08-10 | 出口 | 73181590 | Bu lông đầu lục giác DIN933, grade 8.8,đk ngoài x chiều dài:30x120mm,màu đen, bằng thép dùng trong xây dựng, không phải là bu lông nở.Nsx:HEBEI YAOSHI METAL PRODUCTS CO.,LTD,mới 100% | VIETNAM | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台