全球贸易商编码:36VN102028558
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:86 条 相关采购商:3 家 相关供应商:10 家
相关产品HS编码: 72253090 72254090 72287010
相关贸易伙伴: AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE CO., LTD. , XIAMEN ITG METALS CO., LTD. , ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED 更多
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT KINH DOANH VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI NGỌC THẮNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT KINH DOANH VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI NGỌC THẮNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其86条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT KINH DOANH VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI NGỌC THẮNG 公司的采购商3家,供应商10条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 3 | 3 | 1 | 6 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 5 | 1 | 9 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2020 | 进口 | 6 | 3 | 3 | 69 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT KINH DOANH VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI NGỌC THẮNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT KINH DOANH VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI NGỌC THẮNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT KINH DOANH VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI NGỌC THẮNG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 72085100 | Thép tấm không hợp kim cán nóng, cán phẳng không tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ. Mác: ASTM A36, TC: A36, có kích thước từ (14; 16; 18; 20; 25; 30)mm x2000mm x 12000mm. Hàng mới 100% | CHINA | A*** | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 72083700 | Thép cuộn không hợp kim cán nóng, cán phẳng không tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ. Mác: SS400, TC: GB/T3274-2017, có kích thước từ (5.8; 7.8; 9.8)mm x1500mm x cuộn. Hàng mới 100% | CHINA | X***. | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 72083600 | Thép cuộn không hợp kim cán nóng, cán phẳng không tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ. Mác: SS400, TC: GB/T3274-2017, có kích thước (13.9; 15.9; 19.75)mm x1500mm x cuộn. Hàng mới 100% | CHINA | A***. | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 72083600 | Thép cuộn không hợp kim cán nóng, cán phẳng không tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ. Mác: SS400, TC: GB/T3274-2017, có kích thước (11.8)mm x1500mm x cuộn. Hàng mới 100% | CHINA | X***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 72083700 | Thép cuộn không hợp kim cán nóng, cán phẳng không tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ. Mác: SS400, TC: JIS G3101, có kích thước từ (4.9; 5.9; 7.9; 9.9)mm x1500mm x cuộn. Hàng mới 100% | CHINA | H***D | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 72287010 | Thép hình chữ U cán nóng, hợp kim Bo ( Bo >= 0.0008%), chưa gia công quá mức cán nóng, không tráng phủ mạ sơn. Hàng mới 100%, kích thước: (300 x85 x7 x12000) MM,TC: JIS G3101; mác SS400B | VIETNAM | B***. | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 72287010 | Thép hình chữ U cán nóng, hợp kim Bo ( Bo >= 0.0008%), chưa gia công quá mức cán nóng, không tráng phủ mạ sơn. Hàng mới 100%, kích thước: (250 x78 x7 x12000) MM,TC: JIS G3101; mác SS400B | VIETNAM | B***. | 更多 |
2022-08-17 | 出口 | 72083600 | Thép cuộn không hợp kim cán nóng, cán phẳng không tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ. Mác: Q355B, TC: GB/T1591-2018, có kích thước (12.0)mm x1500mm x cuộn. Hàng mới 100% | VIETNAM | W***D | 更多 |
2022-08-17 | 出口 | 72083700 | Thép cuộn không hợp kim cán nóng, cán phẳng không tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ. Mác: Q355B, TC: GB/T1591-2018, có kích thước từ (5.0; 10.0)mm x1500mm x cuộn. Hàng mới 100% | VIETNAM | W***D | 更多 |
2022-08-01 | 出口 | 72083600 | Thép cuộn không hợp kim cán nóng, cán phẳng không tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ. Mác: SS400, TC: YF/SZXY-RZ 2021 047, có kích thước (12.0)mm x2000mm x cuộn. Hàng mới 100% | VIETNAM | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台