CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP THÀNH ĐẠT

全球贸易商编码:36VN101866525

该公司海关数据更新至:2022-09-30

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:35 条 相关采购商:3 家 相关供应商:8 家

相关产品HS编码: 72253090 72254090

相关贸易伙伴: CHUNG HUNG STEEL CORPORATION. , ESAKA AND CO. 更多

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP THÀNH ĐẠT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP THÀNH ĐẠT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其35条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP THÀNH ĐẠT 公司的采购商3家,供应商8条。

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP THÀNH ĐẠT 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2022 出口 3 5 1 16 0
2022 进口 2 4 2 9 0
2020 进口 6 2 3 10 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP THÀNH ĐẠT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP THÀNH ĐẠT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP THÀNH ĐẠT 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-30 进口 72083990 Thép không hợp kim cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm dầu tẩy gỉ, dạng cuộn.Hàm lượng C<0,6%.Mác thép:SPHC-JIS G3131.Kích thước:1.2mmx1250mmxCuộn.Hàng mới100% TAIWAN (CHINA) C***. 更多
2022-09-30 进口 72083990 Thép không hợp kim cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm dầu tẩy gỉ, dạng cuộn.Hàm lượng C<0,6%.Mác thép:SPHC-JIS G3131.Kích thước:1.48mmx1250mmxCuộn. Hàng mới100% TAIWAN (CHINA) C***. 更多
2022-09-30 进口 72083990 Thép không hợp kim cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm dầu tẩy gỉ, dạng cuộn.Hàm lượng C<0,6%.Mác thép:SPHC-JIS G3131.Kích thước:2.0mmx1250mmxCuộn.Hàng mới100% TAIWAN (CHINA) C***. 更多
2022-09-30 进口 72082719 Thép không hợp kim cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,đã ngâm dầu tẩy gỉ, dạng cuộn.Hàm lượng C<0,6%.Mác thép:SPHC-JIS G3131.Kích thước:1.5mmx1219mmxCuộn.Hàng mới100% TAIWAN (CHINA) C***. 更多
2022-09-30 进口 72083990 Thép không hợp kim cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, dạng cuộn.Hàm lượng C<0,6%.Mác thép:SS400-JIS G3101.Kích thước:2.8mmx935mmxCuộn.Hàng mới100% TAIWAN (CHINA) C***. 更多
2022-08-31 出口 72083800 Thép không hợp kim cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ dạng cuộn.C<0,6%.MT:JIS G3101-SS400.KT:Dày(3.11-4.5)mmxRộng(795-1524)mmxCuộn.Hàng mới 100%. VIETNAM G***. 更多
2022-08-31 出口 72083700 Thép không hợp kim cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ dạng cuộn.C<0,6%.TC:JIS G3101-MT:SS400.KT:Dày(5.8-6.0)mmxRộng(1524-1525)mmxCuộn.Hàng mới 100% VIETNAM G***. 更多
2022-08-23 出口 72083800 Thép không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, dạng cuộn.Hàm lượng C<0,6%.Mác thép:SS400-JIS G3101.KT:(3.2-4.5)mmx(708-1513)mmxC.Hàng mới100% VIETNAM T***. 更多
2022-08-23 出口 72083700 Thép không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, dạng cuộn.Hàm lượng C<0,6%.Mác thép:SS400-JIS G3101.KT:(5.0-7.7)mmx(914-1530)mmxC.Hàng mới100% VIETNAM T***. 更多
2022-08-23 出口 72083990 Thép không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, dạng cuộn.Hàm lượng C<0,6%.Mác thép:SS400-JISG3101.KT:(1.4-2.65)mmx(850-1505)mmxCuộn.Mới100% VIETNAM T***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询