全球贸易商编码:36VN100114441
该公司海关数据更新至:2021-05-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3450 条 相关采购商:31 家 相关供应商:49 家
相关产品HS编码: 34031912 35061000 38249999 39100090 39173292 39173999 39199099 39209990 39269099 40070000 40082190 40082900 40103900 40169390 40169500 42021990 44130000 44151000 48044110 48045120 48114990 48211090 48237000 48239099 49119129 59070090 64011000 68069000 70199010 72111499 72251100 72261110 72261190 73065019 73069099 73079190 73079990 73089099 73181510 73181590 73181610 73181690 73182200 73182400 73201090 73269099 74091100 74122099 74130090 74199999 76041010 76061110 76169990 83014090 83024999 83071000 83100000 84141000 84145949 84149029 84212990 84219929 84219999 84718090 84719090 84795000 84798940 84799030 84814090 84818072 84818099 84821000 84823000 84831010 84834090 84835000 84839099 85012019 85013140 85013232 85015119 85015219 85015229 85015239 85015300 85030090 85042111 85042119 85042199
相关贸易伙伴: ASTA CONDUCTORS CO. LTD.. , ABB POWER GRIDS AUSTRALIA PTY. , TUBOLY-ASTRONIC AG 更多
CÔNG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3450条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIỆT NAM 公司的采购商31家,供应商49条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2021 | 出口 | 29 | 32 | 20 | 140 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 9 | 0 |
2020 | 进口 | 49 | 65 | 13 | 3301 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2020-12-31 | 进口 | 85389020 | BỘ TRUYỀN ĐỘNG LOẠI BLK222 DÙNG CHO CẦU DAO CÁCH LY (LTB245E1), ĐIỆN ÁP 252KV, (HÃNG ABB)( MỚI 100%) | CHINA | A***G | 更多 |
2020-12-31 | 进口 | 85389020 | BỘ TRUYỀN ĐỘNG LOẠI BLK222 DÙNG CHO CẦU DAO CÁCH LY (LTB245E1), ĐIỆN ÁP 252KV, (HÃNG ABB)( MỚI 100%) | CHINA | A***G | 更多 |
2020-12-30 | 进口 | 85359090 | CÔNG TẮC CHÍNH ĐÓNG NGẮT LOẠI BFY3I2-35/315-16-II, ĐIỆN ÁP 35 KV , DÙNG CHO SẢN XUẤT MÁY BIẾN THẾ; PRIMARY SWITCH. MỚI 100%, HÃNG SX SHANGHAI. | UNKNOWN | S***. | 更多 |
2020-12-30 | 进口 | 76061110 | TẤM LÁ NHÔM KHÔNG HỢP KIM CUỘN DẠNG CUỘN LOẠI 1LBA161300-64 KÍCH THƯỚC (DẦY X RỘNG): 0.5X600 MM DÙNG CHO SẢN XUẤT MÁY BIẾN THẾ , NHÀ SX: HENAN DONGLI HEAVY INDUSTRY MACHINERY | CHINA | H***. | 更多 |
2020-12-30 | 进口 | 76061110 | TẤM LÁ NHÔM KHÔNG HỢP KIM CUỘN DẠNG CUỘN LOẠI 1LBA161300-64 KÍCH THƯỚC (DẦY X RỘNG): 0.5X600 MM DÙNG CHO SẢN XUẤT MÁY BIẾN THẾ , NHÀ SX: HENAN DONGLI HEAVY INDUSTRY MACHINERY | CHINA | H***. | 更多 |
2021-05-29 | 出口 | 90259010 | ELECTRICAL-operated display device, ABB BRAND, 100% NEW #&VN | PHILIPPINES | S***N | 更多 |
2021-05-29 | 出口 | 85359090 | REVERSE SWITCH ABB, MODEL ONURR1PB, NEW 100%#&EN | PHILIPPINES | S***N | 更多 |
2021-05-29 | 出口 | 85359090 | REVERSE SWITCH ABB, MODEL ONWS2PB, NEW 100%#&EN | PHILIPPINES | S***N | 更多 |
2021-05-28 | 出口 | 85042299 | 5000079927#&Transformer type 6000kVA 34.5/0.4kV Dyn11 FR3Pad-M (serial 1LVN2110013503, 1LVN2110013504) and attached accessories, year 2021, 100% new.#&VN | PHILIPPINES | A***. | 更多 |
2021-05-27 | 出口 | 85042199 | 5000079693-C#&Transformer type 300AkVA 25/kV Booster (1 Phase) Tx (serial 1LVN2110013385//386/387/388/389/390), year 2021, 100% new.#&VN | AUSTRALIA | A***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台