全球贸易商编码:NBDDIY316907672
该公司海关数据更新至:2024-08-27
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:773 条 相关采购商:33 家 相关供应商:3 家
相关贸易伙伴: ASTA INDIA PRIVATE LIMITED , LLP ASIA TRAFO (AZIYA TRAFO) , ABB LIMITED 322 MOO 4, BANGPOO INDUSTRIAL 更多
ASTA CONDUCTORS CO. LTD.. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。ASTA CONDUCTORS CO. LTD.. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其773条相关的海关进出口记录,其中 ASTA CONDUCTORS CO. LTD.. 公司的采购商33家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 13 | 4 | 4 | 95 | 0 |
2022 | 出口 | 13 | 6 | 6 | 144 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | 出口 | 11 | 6 | 4 | 230 | 0 |
2020 | 出口 | 14 | 7 | 5 | 258 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 2 | 2 | 5 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 ASTA CONDUCTORS CO. LTD.. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 ASTA CONDUCTORS CO. LTD.. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
ASTA CONDUCTORS CO. LTD.. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-05-25 | 进口 | 39073090 | ASTA EPOXY 2.70% WHITE | INDIA | A***D | 更多 |
2020-10-12 | 进口 | 85441120 | DÂY DẪN ĐIỆN LÕI ĐỒNG BỌC GIẤY CÁCH ĐIỆN TIẾT DIỆN HÌNH CHỮ NHẬT KÍCH THƯỚC 1.55MM X 6.4 MM DÙNG CHO SX MÁY BIẾN THẾ. ĐIỆN ÁP 115KV,COPPER CONDUCTOR13.XUẤT TRẢ 5344 KG MỤC 2 TK 103512299810 /A12#&CN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2020-10-12 | 进口 | 85441120 | DÂY DẪN ĐIỆN LÕI ĐỒNG BỌC GIẤY CÁCH ĐIỆN TIẾT DIỆN HÌNH CHỮ NHẬT KÍCH THƯỚC 1.50MM X 7.1 MM DÙNG CHO SX MÁY BIẾN THẾ. ĐIỆN ÁP 115KV, COPPER CONDUCTOR13.XUẤT TRẢ 4644 KG MỤC 2 TK 103416262460/A12#&CN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2020-10-12 | 进口 | 85441120 | DÂY DẪN ĐIỆN LÕI ĐỒNG BỌC GIẤY CÁCH ĐIỆN TIẾT DIỆN HÌNH CHỮ NHẬT KÍCH THƯỚC 1.55MM X 6.4 MM DÙNG CHO SX MÁY BIẾN THẾ. ĐIỆN ÁP 115KV,COPPER CONDUCTOR13.XUẤT TRẢ 5344 KG MỤC 2 TK 103512299810 /A12#&CN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2020-10-12 | 进口 | 85441120 | DÂY DẪN ĐIỆN LÕI ĐỒNG BỌC GIẤY CÁCH ĐIỆN TIẾT DIỆN HÌNH CHỮ NHẬT KÍCH THƯỚC 1.50MM X 7.1 MM DÙNG CHO SX MÁY BIẾN THẾ. ĐIỆN ÁP 115KV, COPPER CONDUCTOR13.XUẤT TRẢ 4644 KG MỤC 2 TK 103416262460/A12#&CN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-08-27 | 出口 | 85441120 | INSULATED PAPER-COVERED PERMUTATION COPPER WIRE FOR TRANSFORMER PRODUCTION, ROLL FORM, SIZE: 53(1.35MM*3.50MM), 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-08-27 | 出口 | 85441120 | INSULATED PAPER-COVERED PERMUTATION COPPER WIRE USED FOR TRANSFORMER PRODUCTION, ROLL FORM, SIZE: 29(1.25MM*4.15MM), 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-08-27 | 出口 | 85441120 | INSULATED PAPER-COVERED PERMUTATION COPPER WIRE FOR TRANSFORMER PRODUCTION, ROLL FORM, SIZE: 15(1.20MM*5.70MM), 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-08-27 | 出口 | 85441120 | FLAT COPPER WIRE COVERED WITH INSULATED PAPER FOR TRANSFORMER PRODUCTION, ROLL FORM, SIZE: 1 (9.00MM*9.50MM), 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-08-27 | 出口 | 85441120 | FLAT COPPER WIRE COVERED WITH INSULATED PAPER FOR TRANSFORMER PRODUCTION, ROLL FORM, SIZE: 1 (2.20MM*11.30MM), 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台