全球贸易商编码:36VN0315563912
该公司海关数据更新至:2024-01-16
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3008 条 相关采购商:13 家 相关供应商:50 家
相关产品HS编码: 34031990 35069900 39173299 39191099 39199099 39209990 39231090 39232990 39235000 39241090 39263000 39269099 40103900 40151900 40169320 40169911 40169912 40169999 44050020 48193000 48239099 5080020 61159900 64019990 65069990 68042200 68052000 70052190 72230090 72279000 73151110 73181290 73181590 73181610 73181690 73182200 73201011 73249099 74151010 82029990 82032000 82041100 82041200 82052000 82053000 82054000 82055900 82060000 82119299 82149000 83012000 83014090 83119000 84099139 84099148 84099149 84099931 84099932 84099941 84099944 84099949 84133030 84142010 84145949 84148090 84213120 84254290 84649010 84659120 84659220 84662090 84671100 84672100 84672900 84679990 84716030 84811019 84821000 84831025 84831090 84834040 84834090 84835000 84836000 84839015 85044090 85111090 85112029 85113099
相关贸易伙伴: GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO., LTD. , TIANJIN FREE TRADE SERVICE CO., LTD. , DONGGUAN YINGDE TRADING CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐẦU TƯ THUẬN ANH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐẦU TƯ THUẬN ANH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3008条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐẦU TƯ THUẬN ANH 公司的采购商13家,供应商50条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 12 | 45 | 6 | 145 | 0 |
2022 | 进口 | 20 | 52 | 2 | 989 | 0 |
2021 | 进口 | 26 | 104 | 4 | 1083 | 0 |
2020 | 进口 | 28 | 51 | 2 | 777 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐẦU TƯ THUẬN ANH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐẦU TƯ THUẬN ANH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐẦU TƯ THUẬN ANH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 87089980 | Ắc nhíp (chất liệu thép), dùng cho xe tải dưới 5 tấn, không nhãn hiệu, hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 87089980 | Đầu rotuyn (chất liệu thép), dùng cho xe tải dưới 5 tấn, không nhãn hiệu, hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 87089980 | Ắc dí (chất liệu thép), dùng cho xe tải dưới 5 tấn, không nhãn hiệu, hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 87089980 | Càng lừa bi tê (chất liệu thép), dùng cho xe tải dưới 5 tấn, không nhãn hiệu, hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 87089980 | Mỏ nhíp (chất liệu thép), dùng cho xe tải dưới 5 tấn, không nhãn hiệu, hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2024-01-16 | 出口 | 44219190 | BAMBOO CUTTING BOARD, SIZE 45CM (H) X 35CM (W) X 1.8CM (D), ANKO BRAND, 100% NEW #&VN | AUSTRALIA | K***. | 更多 |
2024-01-16 | 出口 | 44219190 | FLOORBOARD, BAMBOO MATERIAL, SIZE 2.5CM (H) X 53CM (W) X 35.5CM (D), ANKO BRAND, 100% NEW PRODUCT#&VN | AUSTRALIA | K***. | 更多 |
2024-01-16 | 出口 | 44219190 | STORAGE TRAY, BAMBOO MATERIAL, SIZE 1.8CM (H) X 50CM (W) X 40CM (D), ANKO BRAND, 100% NEW #&VN | AUSTRALIA | K***. | 更多 |
2024-01-16 | 出口 | 44219190 | STORAGE BOX, BAMBOO MATERIAL, SIZE W25.4XD15XH12.5CM, BRAND ANKO, 100% NEW#&VN | AUSTRALIA | K***. | 更多 |
2024-01-16 | 出口 | 44219190 | BAMBOO CUTTING BOARD, SIZE 45CM (H) X 35CM (W) X 1.8CM (D), ANKO BRAND, 100% NEW #&VN | AUSTRALIA | K***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台