全球贸易商编码:NBDDIY327768853
该公司海关数据更新至:2024-11-04
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:54253 条 相关采购商:1584 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 14049099 25061000 25081000 29031110 32141020 33079000 34021200 34039900 38089140 38109000 38119090 38160090 39169090 39169092 39173129 39173990 39181019 39191019 39211999 392190 39231090 39232100 39259000 392640 39269090 39269099 40112010 40119010 40169390 40169997 42021219 420292 48043190 48114990 48189000 481950 48201030 58079090 600110 600192 63062200 64029990 64039190 670210 68029110 68029310
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐẦU TƯ THUẬN ANH , CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SEN VàNG , CÔNG TY CỔ PHẦN EUROLIFE VIỆT NAM 更多
GUANGZHOU WANHUI TRADING CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。GUANGZHOU WANHUI TRADING CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其54253条相关的海关进出口记录,其中 GUANGZHOU WANHUI TRADING CO., LTD. 公司的采购商1584家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 588 | 1195 | 19 | 27713 | 0 |
2022 | 出口 | 488 | 870 | 18 | 6720 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 5 | 1 | 39 | 0 |
2021 | 出口 | 166 | 665 | 11 | 3238 | 0 |
2020 | 出口 | 74 | 750 | 6 | 3548 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 GUANGZHOU WANHUI TRADING CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 GUANGZHOU WANHUI TRADING CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
GUANGZHOU WANHUI TRADING CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-31 | 进口 | 73181590 | Bu lông thép đã ren, đa công dụng, đường kính ngoài của thân 18mm, không hiệu, hàng mới 100% | CHINA | C***H | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 73181590 | Bu lông thép đã ren, đa công dụng, đường kính ngoài của thân 18mm, không hiệu, hàng mới 100% | CHINA | C***H | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 74182000 | Bộ sen tắm EL-SC910 (bằng hợp kim đồng gồm vòi sen, đài sen, thanh dẫn, dây sen, hiệu Eurolife, hàng mới 100%, không cảm ứng, cao 143cm, đường kính ngoài 2.1cm) | CHINA | C***M | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 74182000 | Bộ sen tắm EL-SC916 (bằng hợp kim đồng gồm vòi sen, đài sen, thanh dẫn, dây sen, hiệu Eurolife, hàng mới 100%, không cảm ứng, cao 110cm, kt ống dẫn 1.4x1.7cm) | CHINA | C***M | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 74182000 | Bộ sen tắm EL-SC918 (bằng hợp kim đồng gồm vòi sen, đài sen, thanh dẫn, dây sen, hiệu Eurolife, hàng mới 100%, không cảm ứng, cao 135cm, đường kính ngoài 2.5cm) | CHINA | C***M | 更多 |
2024-11-04 | 出口 | LIME STONE SLAB POLYURETHANE MOULDING CERAMICS BORDER LINE THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLIDWOOD PACKING MATERIALSLIME STONE SLAB POLYURETHANE MOULDING CERAMICS BORDER LINE THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLIDWOOD PACKING MATERIALS | UNITED STATES | 2***. | 更多 | |
2024-11-03 | 出口 | STAINLESS STEEL PRODUCTS DISPLAY BALL | UNITED STATES | W***P | 更多 | |
2024-10-31 | 出口 | 9405110014 | 1. Светильники потолочные Slim 50W Dusel кол,во: 4230 кг - вес: 1720 кг. Класс энергоэффективности: A 2. мест 141, 141 Картон.короб 3. TGHU7590708 8. 000 11. 02 Общее кол. мест: 141 G31MARKA марка DUSEL ENERGYCLASS энергия класс товара A | UZBEKISTAN | Ч***E | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 8516797000 | 1. МУЛЬТИВАРКА BOSCH MUC11W12RU - кол. 240 шт, вес: 710 кг. Класс энергоэффективности: A 2. мест 46, 46 картон.короб. 3. FCIU8071783 6. 0000030516202408102400176 8. 000 11. 02 Общее кол. мест: 46 G31MARKA марка BOSCH ENERGYCLASS энергия класс товара A | UZBEKISTAN | И***G | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 9405110014 | 1. Светильники потолочные Slim 60W Dusel кол,во: 4380 - вес: 1752 кг. Класс энергоэффективности: A 2. мест 146, 146 Картон.короб 3. TGHU7590708 8. 000 11. 02 Общее кол. мест: 146 G31MARKA марка DUSEL ENERGYCLASS энергия класс товара A | UZBEKISTAN | Ч***E | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台