全球贸易商编码:NBDDIY324754943
该公司海关数据更新至:2024-10-31
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:6865 条 相关采购商:72 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 73044100 73061190 73064020 73064090 73066190 73072100 73072110 73072190 73072200 73072210 73072290 73072300 73072310 73072390 73072910 73072990 73079110 84818099
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH THÉP KHÔNG GỈ VÀ HỢP KIM QUANG MINH , CÔNG TY TNHH ECOBA CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG , CV. ARUNG LAUTAN SEMESTA 更多
WENZHOU SINCO STEEL CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。WENZHOU SINCO STEEL CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其6865条相关的海关进出口记录,其中 WENZHOU SINCO STEEL CO., LTD. 公司的采购商72家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 18 | 25 | 7 | 1641 | 0 |
2022 | 出口 | 26 | 33 | 9 | 1414 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 4 | 1 | 156 | 0 |
2021 | 出口 | 16 | 21 | 5 | 983 | 0 |
2020 | 出口 | 20 | 26 | 6 | 1530 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 WENZHOU SINCO STEEL CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 WENZHOU SINCO STEEL CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
WENZHOU SINCO STEEL CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-31 | 进口 | 73072310 | Phụ kiện ghép nối ống thép loại hàn giáp mối - Co thép 90 độ không nối bằng thép không gỉ, ĐK trong 17.5mm, dày 2.1mm, SEAMLESS ELBOW 90 - LR DN15 SCH10S TP316/316L JIS, mới 100%. | CHINA | C***H | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 73072310 | Phụ kiện ghép nối ống thép loại hàn giáp mối - Co thép 90 độ không nối bằng thép không gỉ, ĐK trong 83.1mm, dày 3mm, SEAMLESS ELBOW 90 - LR DN80 SCH10S TP316/316L JIS, mới 100%. | CHINA | C***H | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 73072310 | Phụ kiện ghép nối ống thép loại hàn giáp mối - Co thép 90 độ không nối bằng thép không gỉ, ĐK trong 43mm, dày 2.8mm, SEAMLESS ELBOW 90 - LR DN40 SCH10S TP316/316L JIS, mới 100%. | CHINA | C***H | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 73072310 | Phụ kiện ghép nối ống thép loại hàn giáp mối - Co thép 90 độ không nối bằng thép không gỉ, ĐK trong 70.3mm, dày 3mm, SEAMLESS ELBOW 90 - LR DN65 SCH10S TP316/316L JIS, mới 100%. | CHINA | C***H | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 73072310 | Phụ kiện ghép nối ống thép loại hàn giáp mối - Khớp nối giảm đồng tâm không nối bằng thép không gỉ, ĐK trong 37.1mm, dày 2.8mm, SEAMLESS CON. REDUCER DN32x20 SCH10S TP316/316L JIS,mới 100%. | CHINA | C***H | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 73044900 | STAINLESS STEEL SEAMLESS PIPE 300 SERIES (NON-MAGNETIC) | PAKISTAN | M***G | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 73064020000 | 3 PCS WELDED PIPES ( STAINLESS STEEL ASTM A312 T316 PIPE WELDED SCH40 X (150MM) 6"DIA X 6M (OD 168.28/ ID 154.06) ( WENZHOU SINCO STEEL) | PHILIPPINES | S***. | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 73072990000 | 11 PCS ( STAINLESS STEEL ASTM A403 T316 ELBOW SCH40 X (600MM) 24" X 90DEG LR (OD609.6 / ID 590.56) ( WENZHOU SINCO STEEL) | PHILIPPINES | S***. | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 73072990000 | 5 PCS ( STAINLESS STEEL ASTM A403 T316 ELBOW SCH40 X (150MM) 6" X 90DEG LR (OD 168.28 / ID 154.06) ( WENZHOU SINCO STEEL) | PHILIPPINES | S***. | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 73072190000 | 5 PCS ( STAINLESS STEEL ASTM A182 T316 SLIP ON FLANGE RF (500MM) 20" DIA PN16 EN 1092-1 / ISO-7005-1 TYPE 12 (OD 559/ ID 513.50) ( WENZHOU SINCO STEEL) | PHILIPPINES | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台