CHARIS VK CO., LTD.

全球贸易商编码:36VN0109008416

该公司海关数据更新至:2024-09-27

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:931 条 相关采购商:20 家 相关供应商:17 家

相关产品HS编码: 48219090 84145941 84198919 84224000 84433290 84798210 84799030 85143090 90258020 90258030 90291090 90318090

相关贸易伙伴: SHANDONG CNMC MACHINERY CO., LTD. , S.T.S CO., LTD. , SFI CO., LTD. 更多

CHARIS VK CO., LTD. 公司于2021-05-17收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CHARIS VK CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其931条相关的海关进出口记录,其中 CHARIS VK CO., LTD. 公司的采购商20家,供应商17条。

CHARIS VK CO., LTD. 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 9 84 3 244 0
2022 出口 8 72 1 210 0
2022 进口 13 26 3 69 0
2021 出口 11 57 2 142 0
2021 进口 8 13 2 38 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CHARIS VK CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CHARIS VK CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CHARIS VK CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-07-29 进口 48219090 Tem nhãn bằng giấy màu trắng, loại chưa in, dùng cho máy ủ, giã đông kem hàn(Check right) dạng cuộn, Kích cỡ: khổ 46x30mm, 340 chiếc/cuộn, hàng mới 100% KOREA S***. 更多
2022-07-25 进口 85372029 Bộ điều khiển MDDHT5540E (nhận tín hiệu điều khiển và tuyền lệnh đến động cơ servo để điều khiển động cơ theo lệnh lập trình ) dùng cho điện áp trên 1000V. Hàng mới 100% CHINA G*** 更多
2022-07-22 进口 84198920 Đầu gia nhiệt cho máy đóng đai sản phẩm Heater set, hàng mới 100% KOREA B***. 更多
2022-07-22 进口 84198920 Đầu gia nhiệt cho máy đóng đai sản phẩm Heater set, hàng mới 100% KOREA B***. 更多
2022-07-22 进口 84834090 Bánh răng bằng thép, dùng điều hướng di chuyển băng tải và chống lệch dây băng của máy đóng đai sản phẩm, hàng mới 100% KOREA B***. 更多
2024-10-31 出口 34059090 IPA SOLUTION, ISOPROPYL ALCOHOL, INDUSTRIAL ALCOHOL (1 CAN = 20 LITERS = 16 KG). 100% NEW PRODUCT#&VN VIETNAM C***A 更多
2024-10-25 出口 80030090 SOLDER WIRE LFA0307-W3.0 (98.99SN-0.3AG-0.7CU-0.01P) IS USED FOR SOLDERING ELECTRONIC COMPONENTS. 100% NEW PRODUCT#&KR VIETNAM C***A 更多
2024-10-24 出口 71069200 SOLDER BAR LFA3-BAR (96.5SN-3AG-0.5CU), USED FOR SOLDERING ELECTRONIC COMPONENTS. 100% NEW PRODUCT#&VN VIETNAM C***A 更多
2024-09-27 出口 85151100 T20-D6 SOLDERING IRON, USED IN THE PRODUCTION OF ELECTRONIC COMPONENTS, STEEL MATERIAL, SIZE 9CM. 100% NEW PRODUCT#&VN VIETNAM C***A 更多
2024-09-27 出口 48189000 STENCIL CLEANING PAPER ROLL, SIZE: 400MM*450MM*10M. 100% NEW PRODUCT#&VN VIETNAM C***A 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询