CHARIS VK CO., LTD. 公司于2021-05-17收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CHARIS VK CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其931条相关的海关进出口记录,其中 CHARIS VK CO., LTD. 公司的采购商20家,供应商17条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 9 | 84 | 3 | 244 | 0 |
2022 | 出口 | 8 | 72 | 1 | 210 | 0 |
2022 | 进口 | 13 | 26 | 3 | 69 | 0 |
2021 | 出口 | 11 | 57 | 2 | 142 | 0 |
2021 | 进口 | 8 | 13 | 2 | 38 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CHARIS VK CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CHARIS VK CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CHARIS VK CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-29 | 进口 | 48219090 | Tem nhãn bằng giấy màu trắng, loại chưa in, dùng cho máy ủ, giã đông kem hàn(Check right) dạng cuộn, Kích cỡ: khổ 46x30mm, 340 chiếc/cuộn, hàng mới 100% | KOREA | S***. | 更多 |
2022-07-25 | 进口 | 85372029 | Bộ điều khiển MDDHT5540E (nhận tín hiệu điều khiển và tuyền lệnh đến động cơ servo để điều khiển động cơ theo lệnh lập trình ) dùng cho điện áp trên 1000V. Hàng mới 100% | CHINA | G*** | 更多 |
2022-07-22 | 进口 | 84198920 | Đầu gia nhiệt cho máy đóng đai sản phẩm Heater set, hàng mới 100% | KOREA | B***. | 更多 |
2022-07-22 | 进口 | 84198920 | Đầu gia nhiệt cho máy đóng đai sản phẩm Heater set, hàng mới 100% | KOREA | B***. | 更多 |
2022-07-22 | 进口 | 84834090 | Bánh răng bằng thép, dùng điều hướng di chuyển băng tải và chống lệch dây băng của máy đóng đai sản phẩm, hàng mới 100% | KOREA | B***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 34059090 | IPA SOLUTION, ISOPROPYL ALCOHOL, INDUSTRIAL ALCOHOL (1 CAN = 20 LITERS = 16 KG). 100% NEW PRODUCT#&VN | VIETNAM | C***A | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 80030090 | SOLDER WIRE LFA0307-W3.0 (98.99SN-0.3AG-0.7CU-0.01P) IS USED FOR SOLDERING ELECTRONIC COMPONENTS. 100% NEW PRODUCT#&KR | VIETNAM | C***A | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 71069200 | SOLDER BAR LFA3-BAR (96.5SN-3AG-0.5CU), USED FOR SOLDERING ELECTRONIC COMPONENTS. 100% NEW PRODUCT#&VN | VIETNAM | C***A | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 85151100 | T20-D6 SOLDERING IRON, USED IN THE PRODUCTION OF ELECTRONIC COMPONENTS, STEEL MATERIAL, SIZE 9CM. 100% NEW PRODUCT#&VN | VIETNAM | C***A | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 48189000 | STENCIL CLEANING PAPER ROLL, SIZE: 400MM*450MM*10M. 100% NEW PRODUCT#&VN | VIETNAM | C***A | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台