全球贸易商编码:36VN0107065345
该公司海关数据更新至:2024-09-25
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1938 条 相关采购商:37 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 39172300 39199099 39201090 48059320 56029000 56039200 63071090 76072090 82075000 83024999
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ L&S VIỆT NAM , TIANJIN ZHOUYUE TECHNOLOGY CO,.LTD. , TIANJIN XINYUEZHOU TECHNOLOGIES CO., LTD. 更多
L&S TECH VINA CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。L&S TECH VINA CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1938条相关的海关进出口记录,其中 L&S TECH VINA CO., LTD. 公司的采购商37家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 14 | 17 | 3 | 296 | 0 |
2022 | 出口 | 11 | 13 | 1 | 449 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 11 | 2 | 157 | 0 |
2021 | 出口 | 24 | 15 | 2 | 441 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 10 | 1 | 130 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 L&S TECH VINA CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 L&S TECH VINA CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
L&S TECH VINA CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-15 | 进口 | 76072090 | Z0000000-297950#&Miếng dính bằng nhôm lá mỏng , kích thước 42*37*0.14mm ,loại đã bồi ESD (12mm) , dùng để kết nối linh kiện điện tử, hàng mới 100%,từ mục 14 TKNQ:104688434430 (04/05/2022) | CHINA | T***. | 更多 |
2022-07-15 | 进口 | 76072090 | Z0000000-297952#&Miếng dính bằng nhôm lá mỏng , kích thước 37*30*0.14mm, loại đã bồi ESD (8mm), dùng để kết nối linh kiện điện tử, hàng mới 100%, từ mục 13 TKNQ:104688434430 (04/05/2022) | CHINA | T***. | 更多 |
2022-07-15 | 进口 | 63071090 | R100301B-001452#&Vải lau MW từ vải dệt (6"x6", 300 chiếc/ túi), hàng mới 100%, từ mục 04 TKNQ:104688434430 (04/05/2022) | CHINA | T***. | 更多 |
2022-07-15 | 进口 | 39199099 | PANA16#&Băng dính nối liệu PANA 16mm bằng nhựa PE, kt: 50*33*0.5mm, dùng để kết nối linh kiện điện tử, hàng mới 100%,từ mục 25 TKNQ:104688434430 (04/05/2022) | CHINA | T***. | 更多 |
2022-07-15 | 进口 | 76072090 | Z0000000-297950#&Miếng dính bằng nhôm lá mỏng , kích thước 42*37*0.14mm ,loại đã bồi ESD (12mm) , dùng để kết nối linh kiện điện tử, hàng mới 100%, từ mục 10 TKNQ: 104570705520(08/03/2022) | CHINA | T***. | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 61161090 | P0688#&PU CARBON GLOVES, FINGER COATING, POLY FABRIC (10 PAIRS/BAG), 100% NEW#&CN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 61161090 | P0620#&CARBON TABLE GLOVES SIZE M, POLY FABRIC, 100% NEW#&CN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 68052000 | P0684#&SANDPAPER SIZE 280*230MM, ROUGHNESS P1200, 100% NEW#&CN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 68052000 | P0789#&SANDPAPER SIZE 280*230MM, ROUGHNESS P2000, 100% NEW#&CN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 68052000 | P2153#&SANDPAPER SIZE 280*230MM, GRIT P800, 100% NEW#&CN | VIETNAM | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台