全球贸易商编码:36VN107065345
地址:4232+63J, Đại Đồng, Tiên Du, Bắc Ninh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2449 条 相关采购商:39 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 39172300 39191020 39199099 39201019 39201090 48059320 48119099 56029000 56039200 59114000 63071090 68042100 76072090 82075000 85235200
相关贸易伙伴: TIANJIN ZHOUYUE TECHNOLOGY CO,.LTD. , TIANJIN XINYUEZHOU TECHNOLOGIES CO., LTD. , SI FLEX VIETNAM CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ L&S VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ L&S VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2449条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ L&S VIỆT NAM 公司的采购商39家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 13 | 21 | 1 | 419 | 0 |
2022 | 出口 | 24 | 18 | 1 | 279 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 18 | 1 | 66 | 0 |
2021 | 出口 | 14 | 15 | 1 | 488 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 6 | 1 | 26 | 0 |
2020 | 出口 | 6 | 11 | 1 | 291 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 12 | 2 | 238 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ L&S VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ L&S VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ L&S VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 76072090 | RH007002-007480#&Miếng nhôm lá mỏng loại đã bồi dùng chung FUJI + PANA (8MM), kích thước 7.5 x 30mm dùng để nối linh kiện điện tử, hàng mới 100%, từ mục 18 TKNQ:104688434430 (04/05/2022) | CHINA | T***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 63071090 | R100301B-001584#& Khăn lau MW, 9"x9" (100 tờ/túi), chât liệu: vải, dùng để lau kính màn hình điện thoại (Hàng mới 100%), từ mục 01 TKNQ:104688434430 (04/05/2022) | CHINA | T***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 63071090 | Cuộn khăn lau phòng sạch từ vải dệt, kích thước: 175MMx100M.Mới 100% | CHINA | T***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 63071090 | Cuộn khăn lau phòng sạch từ vải dệt, kích thước: 220mm*80M. Hàng mới 100%. | CHINA | T***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 63071090 | Cuộn khăn lau phòng sạch từ vải dệt, kích thước: 90MM*150M. Hàng mới 100%. | CHINA | T***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 61161090 | .#&PU CARBON GLOVES FOR WORKERS TO WEAR WHEN MAKING GOODS, FINGER COVERING, POLY FABRIC MATERIAL (10 PAIRS/BAG), 100% NEW | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 61161090 | .#&CARBON COATED GLOVES SIZE M FOR WORKERS TO WEAR WHEN MAKING GOODS, POLY FABRIC MATERIAL, 100% NEW | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 68052000 | .#&SANDPAPER SIZE 280*230MM, ROUGHNESS P1200, 100% NEW | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 68052000 | .#&SANDPAPER SIZE 280*230MM, ROUGHNESS P2000, 100% NEW | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 68052000 | .#&SANDPAPER SIZE 280*230MM, ROUGHNESS P800, 100% NEW | VIETNAM | D***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台