TMACHINERY.,JSC

全球贸易商编码:36VN0106019018

该公司海关数据更新至:2022-07-28

越南 采购商

数据来源:海关数据

相关交易记录:33 条 相关采购商:0 家 相关供应商:11 家

相关产品HS编码: 84198919 84223000 84224000

相关贸易伙伴: METICA MACHINERY (SHANGHAI) CO., LTD. , PINGXIANG MAOFA IMP & EXP.CO., LTD. , YANCHENG KING BEN MACHINERY CO., LTD. 更多

TMACHINERY.,JSC 公司于2021-07-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TMACHINERY.,JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其33条相关的海关进出口记录,其中 TMACHINERY.,JSC 公司的采购商0家,供应商11条。

TMACHINERY.,JSC 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2022 进口 6 8 1 17 0
2021 进口 7 7 1 16 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TMACHINERY.,JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TMACHINERY.,JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

TMACHINERY.,JSC 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-07-28 进口 84198919 Máy tiệt trùng dạng ống, model:LGSJ (dùng trong ngành dược phẩm), hđ bằng điện, Công suất 5.5KW, điện áp 380V, hãng sản xuất Jiangsu Wanrong, mới 100% CHINA Y***. 更多
2022-07-14 进口 84223000 Máy chiết xuất đa năng,Model TQ-3000L (dùng trong ngành dược phẩm), hoạt động bằng điện, công suất 1.5KW, điện áp 380V, hãng sx Wenzhou Jiawang Light Industrial Machinery Co.,Ltd, mới 100% CHINA W***. 更多
2022-07-14 进口 84798210 Máy khuấy ,Model WZII-1500L (dùng trong ngành dược phẩm), hđ bằng điện,công suât 7.5KW, điện áp 380V, hãng sx Wenzhou Jiawang Light Industrial Machinery Co.,Ltd, , mới 100% CHINA W***. 更多
2022-07-14 进口 73090099 Bồn chứa nguyên liệu,Model CG-3.0 ( CL thép ko gỉ,chưa lắp với Tbi cơ khí hoặc Tbi nhiệt, dùng chứa NL,dung tích 3000L,dùng trong ngành dược phẩm),hãng sx Wenzhou Jiawang Light Industrial ,mới 100% CHINA W***. 更多
2022-07-13 进口 84224000 Máy đóng gói tự động,Model: DZB-898C (dùng trong ngành dược phẩm), hoạt động bằng điên, công suất 3.5KW, điện áp 380V, hãng sx SHANGHAI CANDY MACHINE, mới 100% CHINA Y***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询