全球贸易商编码:36VN0101918269
地址:Số 92 Trần Phú, Xuân Thanh, Long Khánh, Đồng Nai, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-08-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:635 条 相关采购商:6 家 相关供应商:21 家
相关产品HS编码: 72191100 72191200 72191300 72191400 72192100 72192200 72192300 72193200 72193300 72193400 72193500
相关贸易伙伴: JINMETAL KOREA CO., LTD. , MEGA TRADING CO., LTD. , HYOSUNG TNC CORPORATION 更多
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẠN XUÂN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẠN XUÂN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其635条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẠN XUÂN 公司的采购商6家,供应商21条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 进口 | 1 | 4 | 1 | 42 | 0 |
2022 | 出口 | 6 | 8 | 1 | 31 | 0 |
2022 | 进口 | 8 | 10 | 4 | 116 | 0 |
2021 | 进口 | 12 | 11 | 5 | 269 | 0 |
2020 | 进口 | 6 | 5 | 4 | 45 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẠN XUÂN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẠN XUÂN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẠN XUÂN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-08-29 | 进口 | 72193300 | 304/29A-1.5X1245XC-01C1#&FLAT ROLLED STAINLESS STEEL COIL, COLD ROLLED 304 2B, THICKNESS 1.5MM X WIDTH 1245MM, 100% NEW#&VN | VIETNAM | Y***. | 更多 |
2024-08-29 | 进口 | 72193300 | 304/29B-2.5X1245XC-01C1#&FLAT ROLLED STAINLESS STEEL COIL, COLD ROLLED 304 2B, THICKNESS 2.5MM X WIDTH 1245MM, 100% NEW#&VN | VIETNAM | Y***. | 更多 |
2024-08-29 | 进口 | 72193400 | 304/290-1.0X1245XC-01C1#&FLAT ROLLED STAINLESS STEEL COIL, COLD ROLLED 304 2B, THICKNESS 1.0MM X WIDTH 1245MM, 100% NEW#&VN | VIETNAM | Y***. | 更多 |
2024-08-29 | 进口 | 72193400 | 304/01A-1.0X1030XC-01C1#&FLAT ROLLED STAINLESS STEEL COIL, COLD ROLLED 304 2B, THICKNESS 1.0MM X WIDTH 1030MM, 100% NEW#&VN | VIETNAM | Y***. | 更多 |
2024-08-29 | 进口 | 72193300 | 304/01B-2.0X1030XC-01C1#&FLAT ROLLED STAINLESS STEEL COIL, COLD ROLLED 304 2B, THICKNESS 2.0MM X WIDTH 1030MM, 100% NEW#&VN | VIETNAM | Y***. | 更多 |
2022-08-18 | 出口 | 72192100 | Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nóng ở dạng tấm, chưa tráng phủ mạ sơn, (Cr>=10,5%, C<=1,2%); tiêu chuẩn ASTM A240-17; mác thép 304/304L. size : 19mm x 1524mm x 6096mm/ hàng mới 100% | VIETNAM | T***. | 更多 |
2022-08-18 | 出口 | 72192100 | Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nóng ở dạng tấm, chưa tráng phủ mạ sơn, (Cr>=10,5%, C<=1,2%); tiêu chuẩn ASTM A240-17; mác thép 304/304L. size : 22mm x 1524mm x 6096mm/ hàng mới 100% | VIETNAM | T***. | 更多 |
2022-08-18 | 出口 | 72192100 | Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nóng ở dạng tấm, chưa tráng phủ mạ sơn, (Cr>=10,5%, C<=1,2%); tiêu chuẩn ASTM A240-17; mác thép 304/304L; size : 15mm x 1524mm x 6096mm/ hàng mới 100%. | VIETNAM | T***. | 更多 |
2022-08-17 | 出口 | 72191400 | Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn: Q/CD1-2019, Grade: CJ1L; ( CR>=10.5%, C<=1.2% ) size : 1,8mm x 1240mm x cuộn; Hàng mới 100% | VIETNAM | F***. | 更多 |
2022-08-16 | 出口 | 72191300 | Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn: ASTM A240, Grade:304, NO.1( CR>=10.5%, C<=1.2% ) size: 3,0mm x 1240mm x cuộn.Hàng mới 100% | VIETNAM | N***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台