HK TRADE., JSC

全球贸易商编码:36VN0101138300

该公司海关数据更新至:2024-07-04

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:2070 条 相关采购商:2 家 相关供应商:44 家

相关产品HS编码: 39269099 73079910 73181590 73181910 73259990 73269099 76090000 76169990 85367090 85369029 85447090 85461000 85462090 85469000 94054099

相关贸易伙伴: VICTORY ELECTRIC POWER EQUIPMENT CO., LTD. , GUANGZHOU HAOQI TRADING CO., LTD. , EC INSULATOR JIANGXI CO., LTD. 更多

HK TRADE., JSC 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HK TRADE., JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2070条相关的海关进出口记录,其中 HK TRADE., JSC 公司的采购商2家,供应商44条。

HK TRADE., JSC 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2022 出口 2 2 2 4 0
2022 进口 28 11 5 772 0
2021 进口 35 16 10 1289 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HK TRADE., JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HK TRADE., JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

HK TRADE., JSC 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-07-25 进口 85447090 Cáp sợi quang OPGW 57/24 (type: OPGW - 1C 1/24 (M57/R68-25)), đkính:10.3mm, ko đầu nối,dùng truyền tín hiệu trên đường dây điện cao thế 110kV, ko phải cáp ngầm dưới biển, NSX:TONGGUANG, mới100% CHINA J***. 更多
2022-07-25 进口 85447090 Cáp sợi quang OPGW 90/24 (type: OPGW(L- AL_TUBE) - 1S 24 (M114/R98-78)), đkính:14.5mm, ko đầu nối,dùng truyền tín hiệu trên đường dây điện cao thế 500kV, ko phải cáp ngầm, NSX:TONGGUANG, mới100% CHINA J***. 更多
2022-07-25 进口 85447090 Cáp sợi quang OPGW 57/24 (type: OPGW - 1C 1/24 (M56/R62-21)), đkính:10.3mm, ko đầu nối,dùng truyền tín hiệu trên đường dây điện cao thế 110kV, ko phải cáp ngầm dưới biển, NSX:TONGGUANG, mới100% CHINA J***. 更多
2022-07-25 进口 85447090 Cáp sợi quang OPGW 57/24 (type: OPGW - 1C 1/24 (M57/R68-25)), đkính:10.3mm, ko đầu nối,dùng truyền tín hiệu trên đường dây điện cao thế 110kV, ko phải cáp ngầm dưới biển, NSX:TONGGUANG, mới100% CHINA J***. 更多
2022-07-22 进口 85447090 Cáp sợi quang OPGW 57/24 (type: OPGW(AL-TUBE) - 1S 24 (M62/R60-25)), đkính:10.4mm, ko đầu nối,dùng truyền tín hiệu trên đường dây điện cao thế 110kV, ko phải cáp ngầm dưới biển, NSX:TONGGUANG, mới100% CHINA J***. 更多
2024-07-04 出口 73269099 SINGLE SUPPORT CHAIN FOR WIRE 2XACSR 330/43,UTS: 70KN, USED AS EQUIPMENT ON 220KV HIGH VOLTAGE TRANSMISSION LINE, MADE OF IRON, 1 SET=1 PCE (TYPE: DDD.1.17-70). NCC: PFISTERER, 100% NEW#&CN HUNGARY V***. 更多
2024-07-04 出口 73269099 SINGLE ANCHOR CHAIN FOR WIRE 2XACSR 330/43,UTS: 160KN, USED AS EQUIPMENT ON 220KV HIGH VOLTAGE TRANSMISSION LINE, MADE OF IRON, 1 SET=1 PCE (TYPE: NDD.2.17-160). NCC: PFISTERER, 100% NEW#&CN HUNGARY V***. 更多
2024-07-04 出口 85461000 U160BS GLASS INSULATING BOWL WITH ZINC RING, HEIGHT 146MM, USED AS AN ACCESSORY ON POWER TRANSMISSION LINES, VOLTAGE 110KV, MANUFACTURER: YUAIZ AO, 100% NEW PRODUCT#&RU HUNGARY V***. 更多
2024-07-04 出口 85461000 U70BS GLASS INSULATING BOWL WITH ZINC RING, HEIGHT 127MM, USED AS AN ACCESSORY ON POWER TRANSMISSION LINES, VOLTAGE 110KV, MANUFACTURER: YUAIZ AO, 100% NEW PRODUCT#&RU HUNGARY V***. 更多
2024-07-04 出口 76141011 ELECTRIC CABLE MADE OF ALUMINUM STEEL CORE, NO CONNECTORS INSTALLED, NO INSULATION, MODEL: ACSR 330/43, VOLTAGE 220KV, USED TO CONDUCT ELECTRICITY, WIRE DIAMETER: 25.2MM, MANUFACTURER: ELMACO, NEW PRODUCT: 100 %#&VN HUNGARY V***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询