全球贸易商编码:NBDDIY324743586
该公司海关数据更新至:2024-10-29
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:4587 条 相关采购商:67 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 73181510 73181590 73181690 73182400 73269099 76011000 76169990 85372090 85461000 85479090 90291090
相关贸易伙伴: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI - HK , CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN HOÀNG PHI , HK TRADE., JSC 更多
VICTORY ELECTRIC POWER EQUIPMENT CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。VICTORY ELECTRIC POWER EQUIPMENT CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其4587条相关的海关进出口记录,其中 VICTORY ELECTRIC POWER EQUIPMENT CO., LTD. 公司的采购商67家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 21 | 13 | 4 | 671 | 0 |
2022 | 出口 | 23 | 13 | 4 | 677 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 1 | 1 | 19 | 0 |
2021 | 出口 | 23 | 17 | 4 | 1085 | 0 |
2020 | 出口 | 24 | 16 | 5 | 1263 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 VICTORY ELECTRIC POWER EQUIPMENT CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 VICTORY ELECTRIC POWER EQUIPMENT CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
VICTORY ELECTRIC POWER EQUIPMENT CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-18 | 进口 | 73269099 | Mắt nối kép bằng sắt loại WS-7 dùng làm phụ kiện trên đường dây truyển tải điện 110KV (hàng mới 100%) | CHINA | C***I | 更多 |
2022-08-18 | 进口 | 73269099 | Vòng treo đầu tròn bằng sắt loại QP-16 dùng làm phụ kiện trên đường dây truyển tải điện 110KV (hàng mới 100%) | CHINA | C***I | 更多 |
2022-08-18 | 进口 | 73269099 | Khóa néo bằng sắt loại NY-70G dùng làm phụ kiện trên đường dây truyển tải điện 110KV (hàng mới 100%) | CHINA | C***I | 更多 |
2022-08-18 | 进口 | 73269099 | Bolt M6*65 bằng thép dùng làm phụ kiện trên đường dây truyển tải điện 110KV (hàng mới 100%) | CHINA | C***I | 更多 |
2022-08-18 | 进口 | 73269099 | Bolt M20*75(8.8) bằng thép dùng làm phụ kiện trên đường dây truyển tải điện 110KV (hàng mới 100%) | CHINA | C***I | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 73269099000 | POLE LINE HARDWARE (BRACKET, CLAMP, BOLT, NUT, WASHER, CLEVIS, SEE ATTACHED) | PHILIPPINES | M***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 8535909090 | ABRAZADERA DE ALAMBRE | ECUADOR | A***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 73269099000 | OVAL EYE BOLT-4050PCS/MACHINE BOLT-6500PCS/ THIMBLE ANCHOR ROD-1000PCS/DOUBLE ARMING BOLT- 3000PCS/TWIN EYE ANCHOR ROD-60PCS/ALLEY ARM BRACE-1000PCS/SQUARE WASHER-1020PCS/INSULATOR PIN-2000PCS/STRAIN CLAMP-396PCS | PHILIPPINES | G***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 8535909090 | GRAPA DE FIJACION DE CONDUCTOR DE TIERRA | ECUADOR | A***. | 更多 |
2024-10-16 | 出口 | 83024999000 | POLELINE AND HARDWARE | PHILIPPINES | T***G | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台