全球贸易商编码:36VN0100908596
该公司海关数据更新至:2024-05-13
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:675 条 相关采购商:9 家 相关供应商:61 家
相关产品HS编码: 28182000 33079090 34029013 35069900 39191099 39269059 39269099 40103900 40169390 40169999 68138100 68151099 73049090 73079210 73079290 73079990 73084090 73089099 73101099 73181490 73181590 73182200 73182990 73209090 73242990 73269099 79070099 82083000 83014090 83099099 84118100 84137049 84212119 84213190 84219999 84679990 84798939 84818062 84818072 84818099 84819049 85065000 85122099 85319030 85364199 85365069 85369029 85371099 85446011 89069090 90259010 90261030 90262020 90268020 90271010 90278030 90302000 90318090
相关贸易伙伴: MCGEAN-ROHCO SINGAPORE PTE LTD. , AMETEK BROOKFIELD , CAMERON ITALY S.R.L 更多
KOREA NATIONAL OIL CORPORATION-VĂN PHÒNG ĐIỀU HÀNH TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。KOREA NATIONAL OIL CORPORATION-VĂN PHÒNG ĐIỀU HÀNH TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其675条相关的海关进出口记录,其中 KOREA NATIONAL OIL CORPORATION-VĂN PHÒNG ĐIỀU HÀNH TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 公司的采购商9家,供应商61条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 出口 | 5 | 5 | 2 | 8 | 0 |
2022 | 进口 | 29 | 83 | 10 | 412 | 0 |
2021 | 出口 | 4 | 5 | 2 | 5 | 0 |
2021 | 进口 | 42 | 70 | 9 | 248 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 KOREA NATIONAL OIL CORPORATION-VĂN PHÒNG ĐIỀU HÀNH TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 KOREA NATIONAL OIL CORPORATION-VĂN PHÒNG ĐIỀU HÀNH TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
KOREA NATIONAL OIL CORPORATION-VĂN PHÒNG ĐIỀU HÀNH TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-21 | 进口 | 90322020 | Bộ điều chỉnh áp suất cho máy phát điện Solar trên giàn khoan (P/N: 186273-5). Hàng mới 100% | UNITED STATES | S***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 84814090 | Van an toàn sâu dùng cho giếng khoan ngoài giàn khoan, PSV-6406A, S8L2P-14N0-05FN0-SS-SS-TB, 316 SS. Hàng mới 100% | UNITED STATES | V***. | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 85311020 | Bộ tín hiệu báo cháy 40/40 IR3, M25 ATEX (P/N: 40/40C-I-641ACY7). Hàng mới 100% | ISRAEL | C***. | 更多 |
2022-09-12 | 进口 | 84814090 | Van xả khí bằng thép dùng cho đường ống dẫn khí trên giàn 2'' 150 F316L, hàng mới 100% | GERMANY | I***. | 更多 |
2022-09-09 | 进口 | 73182200 | Vòng đệm bằng thép C51. P/N: 1054197100, Hàng mới 100% | UNITED STATES | S***. | 更多 |
2024-05-13 | 出口 | 90302000 | ULTRASONIC WAVE MEASURING DEVICE SN: 05-420001 MODEL: 3400. (PRODUCT PRICE 8,855 USD, ESTIMATED REPAIR PRICE IS 17,176 USD) USED GOODS#&US | UNITED STATES | C***I | 更多 |
2023-08-24 | 出口 | 90261090 | DEVICE FOR MEASURING LIQUID FLOW IN PIPELINES - MODEL 3400 / SN: 05-420002. (PRODUCT PRICE IS 8,855 USD, TEMPORARY REPAIR PRICE IS 16,824 USD). USED GOODS.#&US | UNITED STATES | C***I | 更多 |
2022-10-28 | 出口 | 90302000 | Ultrasonic wave measuring device SN: 05-420001 Model: 3400. (price 8,855 usd, repair price is 15,753 usd) Used goods#&US | UNITED STATES | C***. | 更多 |
2022-10-10 | 出口 | 90271020 | 2IR polytron gas detector and analyzer, non-electrically operated (price 1,768 usd / Piece x 10 pieces= 17680usd, temporary repair and replacement price is 14,357 SGD ) Used goods#&GB | UNITED STATES | D***. | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 84118100 | Cụm tua bin khí của máy phát điện trên giàn khoan Taurus 70, SN: OHE18-B2027, SN: GBE18-98071, hàng mới chưa qua dụng.#&US | UNITED STATES | S***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台