MCGEAN-ROHCO SINGAPORE PTE LTD.

全球贸易商编码:NBDML104703248

地址:6 Gul Link Singapore 623976

该公司海关数据更新至:2024-09-24

新加坡 采购商/供应商

数据来源:名录数据

相关交易记录:832 条 相关采购商:81 家 相关供应商:2 家

相关产品HS编码: 90138090

相关贸易伙伴: CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN KỸ THUẬT MÁY BAY TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH , BAMBOO AIRWAYS CO., LTD. , KOREA NATIONAL OIL CORPORATION-VĂN PHÒNG ĐIỀU HÀNH TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 更多

MCGEAN-ROHCO SINGAPORE PTE LTD. 公司于2021-01-27收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。MCGEAN-ROHCO SINGAPORE PTE LTD. 最早出现在新加坡海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其832条相关的海关进出口记录,其中 MCGEAN-ROHCO SINGAPORE PTE LTD. 公司的采购商81家,供应商2条。

MCGEAN-ROHCO SINGAPORE PTE LTD. 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 30 35 5 168 0
2022 出口 33 34 4 198 0
2022 进口 1 1 1 4 0
2021 出口 39 26 5 167 0
2020 出口 13 22 2 124 0
2020 进口 1 1 1 1 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 MCGEAN-ROHCO SINGAPORE PTE LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 MCGEAN-ROHCO SINGAPORE PTE LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

MCGEAN-ROHCO SINGAPORE PTE LTD. 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-08-25 进口 76072090 Nhôm lá mỏng dạng cuộn,độ dày dưới 0.2mm,đã tráng lớp keo dính một mặt.Bảo vệ lớp keo dính giấy đã phủ lớp chống dính,dùng trong vật tư máy bay.PN:ALF3000160A (ALF3000160-1; 1"x60YD/ROLL).Hàng mới100% UNITED STATES C***H 更多
2022-08-25 进口 76072090 Nhôm lá mỏng dạng cuộn,độ dày dưới 0.2mm,đã tráng lớp keo dính một mặt.Bảo vệ lớp keo dính giấy đã phủ lớp chống dính,dùng trong vật tư máy bay.PN:ALF3000260A (ALF3000260-2; 2"x60YD/ROLL).Hàng mới100% UNITED STATES C***H 更多
2022-08-25 进口 76072090 Nhôm lá mỏng dạng cuộn,độ dày dưới 0.2mm,đã tráng lớp keo dính một mặt.Bảo vệ lớp keo dính đã phủ lớp chống dính,dùng trong vật tư máy bay.PN:ALF30000560A(ALF30000560-0.5; 0.5"x60YD/ROLL).Hàng mới100% UNITED STATES C***H 更多
2022-08-15 进口 76072090 Nhôm lá mỏng dạng cuộn, độ dày dưới 0.2mm, đã tráng lớp keo dính một mặt.Bảo vệ lớp keo dính giấy đã phủ lớp chống dính, dùng trong vật tư máy bay.PN: A350AL. (PN:SFA350) (40cmx30cm). Hàng mới100% UNITED STATES C***H 更多
2020-10-15 进口 90138090 BORESCOPE TOOLS INDONESIA P***L 更多
2024-10-30 出口 34029019 CEE BEE E 3000 P/N-23262-0025 FOR AIRCRAFT INDIA T***D 更多
2024-10-29 出口 32089090 JFX URETHANE GRAY 7681 (SATIN) CBR-L0046-GAL (28 GAL) (PAINT) INDIA K***. 更多
2024-10-29 出口 32089090 JFX REDUCER 0110845-GAL (16 GAL) (PAINT RELATED MATERIAL) INDIA K***. 更多
2024-10-22 出口 34029013 SURFACE CLEANER. PN: SUPER BEE 262 (25L/CAN). MANUFACTURER: CEE BEE. AIRCRAFT SUPPLIES WITH COC NUMBER COC/24/2461 (HS 98200000-B02) AND TECHNICAL DOCUMENTS. 100% NEW VIETNAM V***. 更多
2024-10-22 出口 34029013 AIRCRAFT METAL SURFACE CLEANER. PN: CEE BEE ALKO (25L/CAN). MANUFACTURER: CEE BEE. AIRCRAFT SUPPLIES WITH COC NUMBER COC/24/2462 (HS 98200000-B02) AND TECHNICAL DOCUMENTS. 100% NEW PRODUCT VIETNAM V***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询