全球贸易商编码:35N101449097
地址:PO BOX 42842, HAMRIYAH FREE ZONE SHARJAH, UAE
该公司海关数据更新至:2024-09-21
美国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1000 条 相关采购商:51 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 76061200
相关贸易伙伴: LUIS ALONSO MARTINEZ HERRERA , CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI LỰC THIÊN , CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NIÊN THÀNH 更多
MAZOLE MINERALS & METALS FZE 公司于2020-12-02收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。MAZOLE MINERALS & METALS FZE 最早出现在美国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1000条相关的海关进出口记录,其中 MAZOLE MINERALS & METALS FZE 公司的采购商51家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 20 | 12 | 2 | 257 | 0 |
2022 | 出口 | 24 | 15 | 2 | 240 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 4 | 1 | 8 | 0 |
2021 | 出口 | 27 | 17 | 3 | 274 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 4 | 1 | 12 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 3 | 1 | 16 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 MAZOLE MINERALS & METALS FZE 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 MAZOLE MINERALS & METALS FZE 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
MAZOLE MINERALS & METALS FZE 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-01-12 | 进口 | 76020002 | DESPERDICIO DE ALUMINIO ALUMINUM UBC | MEXICO | L***A | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 72191300 | Thép không gỉ 430 cán nóng dạng cuộn, độ dày 3.0 mm, chiều rộng từ 1000 đến 1250 mm. Hàng mới 100%. | THAILAND | C***N | 更多 |
2022-08-11 | 进口 | 72191300 | Thép không gỉ 430 cán nóng dạng cuộn, độ dày từ 3.0 đến 4.0 mm, chiều rộng từ 1000 mm trở lên. Hàng mới 100%. | THAILAND | C***N | 更多 |
2022-08-11 | 进口 | 72193200 | Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn cán nguội Series 430, đã qua ủ, xử lý nhiệt, loại 2, hàng mới 100%. Size: 3.0 mm x 1150 mm up x cuộn. | THAILAND | C***H | 更多 |
2022-08-11 | 进口 | 72193400 | Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn cán nguội Series 430, đã qua ủ, xử lý nhiệt, loại 2, hàng mới 100%. Size: 0.5 mm x 1150 mm up x cuộn | THAILAND | C***H | 更多 |
2024-10-22 | 出口 | 72042190 | STAINLESS STEEL MELTING SCRAP GRADE 304 | INDIA | R***. | 更多 |
2024-10-19 | 出口 | 72042190 | STAINLESS STEEL MELTING SCRAP GRADE 304 | INDIA | M***. | 更多 |
2024-10-18 | 出口 | 72024100 | HIGH CARBON FERRO CHROME LUMPS | INDIA | S***. | 更多 |
2024-10-15 | 出口 | 72199090 | SECONDARY STAINLESS STEEL COIL GRADE 304/304L (0.1MM TO 9.00MM ID/OD 0.20 TO 0.95)(INVOICE NO- MAZOLE/SUCHI/1886)SECONDARY STAINLESS STEEL COIL GRADE 304/304L (0.1MM TO 9.00 | INDIA | S***. | 更多 |
2024-10-15 | 出口 | 72202090 | SECONDARY STAINLESS STEEL COIL GRADE 304/304L (0.1MM TO 9.00MM ID/OD 0.20 TO 0.95)(INVOICE NO- MAZOLE/SUCHI/1886)SECONDARY STAINLESS STEEL COIL GRADE 304/304L (0.1MM TO 9.00 | INDIA | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台