全球贸易商编码:36VN304238734
地址:468 Đ. Minh Phụng, Phường 5, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:62 条 相关采购商:3 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 72191200 72191300 72193300 72193400 72193500
相关贸易伙伴: SANKEI METAL CO., LTD. , PACIFIC SHEET AND COIL (THAILAND) CO.,LTD. , ST MATERIALS CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NIÊN THÀNH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NIÊN THÀNH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其62条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NIÊN THÀNH 公司的采购商3家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 3 | 7 | 1 | 29 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 7 | 3 | 30 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 2 | 1 | 3 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NIÊN THÀNH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NIÊN THÀNH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NIÊN THÀNH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 72193400 | Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn cán nguội Series 430, đã qua ủ, xử lý nhiệt, loại 2, hàng mới 100%. Size: (0.5-0.6) mm x (800-1200) mm x cuộn. | KOREA | S***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 72193300 | Thép không gỉ cán phẳng dạng tấm cán nguội series 430, đã qua ủ, xử lý nhiệt, loại 2, hàng mới 100%. Size: (1.5-2.0) mm x 1219 mm x (1642-2438) mm. | JAPAN | S***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 72193300 | Thép không gỉ cán phẳng dạng tấm cán nguội Series 304, đã qua ủ, xử lý nhiệt, loại 2, hàng mới 100%. Size: (1.2-2.5) mm x (1140-1250) mm x (1250-2438) mm | THAILAND | P***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 72193300 | Thép không gỉ cán phẳng dạng tấm cán nguội Series 304, đã qua ủ, xử lý nhiệt, loại 2, hàng mới 100%. Size: (1.2-2.0) mm x (762-1524) mm x (1850-2438) mm | THAILAND | P***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 72193400 | Thép không gỉ cán phẳng dạng tấm cán nguội series 430, đã qua ủ, xử lý nhiệt, loại 2, hàng mới 100%. Size: (0.8-1.0) mm x (750-1219) mm x (953-2438) mm. | JAPAN | S***. | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 72193400 | Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn cán nguội Series 430, đã qua ủ, xử lý nhiệt, loại 2, hàng mới 100%. Size: 0.6 mm x (700-1000) mm x cuộn. | VIETNAM | T***. | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 72201110 | Thép không gỉ cán phẳng dạng đai cán nóng Series 430, chưa qua ủ, xử lý nhiệt, loại 2, hàng mới 100%. Size: (6.0-8.0) mm x (80-110) mm x cuộn. | VIETNAM | T***. | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 72191200 | Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn cán nóng Series 430, chưa qua ủ, xử lý nhiệt, loại 2, hàng mới 100%. Size: (5.0-8.0) mm x (1219-1270) mm x cuộn. | VIETNAM | T***. | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 72193400 | Thép không gỉ cán phẳng dạng tấm cán nguội Series 430, đã qua ủ, xử lý nhiệt, loại 2, hàng mới 100%. Size: (0.6-0.7) mm x (630-1520) mm x (630-1833) mm. | VIETNAM | T***. | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 72202010 | Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn cán nguội Series 430, đã qua ủ, xử lý nhiệt, loại 2, hàng mới 100%. Size: 0.6 mm x (170-270) mm x cuộn. | VIETNAM | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台