全球贸易商编码:26IN0416937691
地址:1021 Ives Dairy Rd #109, Miami, FL 33179
该公司海关数据更新至:2024-08-23
印度 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1947 条 相关采购商:76 家 相关供应商:32 家
相关产品HS编码: 34059090 35069999 38101010 39199090 39269069 39269099 40170090 42021250 42034090 44151000 48191090 48195090 49119990 54075490 62032900 62159090 63049999 64022000 64031990 64041190 70072190 73182990 76161000 82054000 82059090 83023090 83099090 84145920 84223000 84238100 84238210 84238290 84431949 84798999 85044030 85044090 85076000 85151100 85176290 85177090 85182900 85183000 85299090 85321000 85369090 85444299 87120010 90041000 91029990 91118000
相关贸易伙伴: KMK GLOBAL SPORTS , BAODING VALVULA IMP & EXP TRADING CO., LTD. , GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO., LTD. 更多
MEGA TRADING CO., LTD. 公司于2020-12-02收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。MEGA TRADING CO., LTD. 最早出现在印度海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1947条相关的海关进出口记录,其中 MEGA TRADING CO., LTD. 公司的采购商76家,供应商32条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 25 | 11 | 3 | 373 | 0 |
2022 | 出口 | 36 | 15 | 2 | 360 | 0 |
2022 | 进口 | 17 | 19 | 3 | 733 | 0 |
2021 | 出口 | 15 | 7 | 2 | 51 | 0 |
2021 | 进口 | 5 | 9 | 2 | 83 | 0 |
2020 | 出口 | 4 | 3 | 2 | 11 | 0 |
2020 | 进口 | 13 | 5 | 2 | 40 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 MEGA TRADING CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 MEGA TRADING CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
MEGA TRADING CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-12-15 | 进口 | 72193200 | Sta.inless steel STS304 2B, plate, not further worked, cold-rolled, flat-rolled, dimensions: 4.0mm x 1219mm x 2438mm. T/C: KS D 3698 - 100% new, item number 4, Account 104909438100 (August 15, 22)#&KR | VIETNAM | M***. | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 72199000 | Thép không gỉ STS304, dạng cuộn, được đánh xước Hairline (HL) trên bề mặt cán nguội, cán phẳng chưa sơn phủ mạ, có PVC bảo vệ bề mặt đính kèm. KT:1,2x1219(mm)x cuộn.T/c: KS D3698:2008. Mới 100% | KOREA | C***A | 更多 |
2022-08-24 | 进口 | 72193300 | thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nguội, đã qua ủ và xử lý nhiệt, hàm lượng C<=0.12% 16%<=Cr<=18% TC KS D3698, STS430, hàng loại 2, mới 100%. KT: 1,2-1,5mm x1016-1264mm x C | KOREA | C***C | 更多 |
2022-08-24 | 进口 | 72193400 | thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nguội, đã qua ủ và xử lý nhiệt,hàm lượng C<=0.12% 16%<=Cr<=18% TC KS D3698, STS430, hàng loại 2, mới 100%. KT: 0,6-1,0mm x852-1262mm x C | KOREA | C***C | 更多 |
2022-08-24 | 进口 | 72193300 | thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nguội, đã qua ủ và xử lý nhiệt, hàm lượng C<=0.08% 18%<=Cr<=20%.TC KS D3698, STS304, hàng loại 2, mới 100%. KT: 1,2-1,5mm x1033-1260mm x C | KOREA | C***C | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 72193590 | COLD ROLLED STAINLESS STEEL COILS GRADE SUS301_3H/FH/301 (SIZE: 0.2-0.247 MM X 690-1252 MM X C) (CM/L-4100061261) | INDIA | I***S | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 72193390 | COLD ROLLED STAINLESS STEEL COILS GRADE EN1.4310_FH/301 (SIZE: 1.003 MM X 601 MM X C) (CM/L-4100061261) | INDIA | I***S | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 72202090 | COLD ROLLED STAINLESS STEEL COILS GRADE SUS301_3H/FH/301 (SIZE: 0.245-1.505 MM X 400-520 MM X C) (CM/L-4100061261) | INDIA | I***S | 更多 |
2024-08-23 | 出口 | 72193300 | STAINLESS STEEL PLATE, SMOOTH STRIPES (UNPAINTED, PVC ANTI-SCRATCH GLUE, USED INTERNALLY FOR ELEVATOR PRODUCTION) (SIZE 1.5X1219X2438 MM) (COLD ROLLED STEEL, ANNEALED, CODE STS304) (TCKT QCVN 20:2019/BKHCN) 100% NEW | VIETNAM | P***. | 更多 |
2024-08-23 | 出口 | 72193300 | STAINLESS STEEL PLATE, SMOOTH STRIPES (UNPAINTED, PVC ANTI-SCRATCH GLUE, USED INTERNALLY FOR ELEVATOR PRODUCTION) (SIZE 2.0X1219X2438 MM) (COLD ROLLED STEEL, ANNEALED, CODE STS304) (TCKT QCVN 20:2019/BKHCN) 100% NEW | VIETNAM | P***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台