全球贸易商编码:NBDX2H170784401
该公司海关数据更新至:2023-09-20
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:132 条 相关采购商:10 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 84295100 84321000 84329090 84593910 84669390 85115099 85158090
相关贸易伙伴: GUANGZHOU ZHANGDI IMP & EXP TRADING CO., LTD. , HIGASHI SHOKAI CO., LTD. , JAAN MING GEAR INDUSTRIAL CO., LTD. 更多
LE VUONG IMPORT EXPORT TRADING COMPANY LIMITED. 公司于2023-03-19收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。LE VUONG IMPORT EXPORT TRADING COMPANY LIMITED. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其132条相关的海关进出口记录,其中 LE VUONG IMPORT EXPORT TRADING COMPANY LIMITED. 公司的采购商10家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 10 | 68 | 5 | 118 | 0 |
2023 | 进口 | 2 | 7 | 2 | 12 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 LE VUONG IMPORT EXPORT TRADING COMPANY LIMITED. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 LE VUONG IMPORT EXPORT TRADING COMPANY LIMITED. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
LE VUONG IMPORT EXPORT TRADING COMPANY LIMITED. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023-09-20 | 进口 | 84593910 | MÁY PHA.Y ĐỘT KIM LOẠI DÙNG ĐIỆN, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SẢN XUẤT NĂM 2018, HIỆU OKK, KASUGAI | JAPAN | H***. | 更多 |
2023-09-20 | 进口 | 84581190 | MÁY TIỆ.N NGANG KIM LOẠI DÙNG ĐIỆN, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SẢN XUẤT NĂM 2018, HIỆU MORI, MAMAZAK | JAPAN | H***. | 更多 |
2023-09-20 | 进口 | 84581190 | MÁY TIỆ.N NGANG CNC KIM LOẠI DÙNG ĐIỆN, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SẢN XUẤT NĂM 2018, HIỆU MIYANO,IKEGAI,TAKIZAWA,OKUMA | JAPAN | H***. | 更多 |
2023-09-20 | 进口 | 84581190 | MÁY TIỆ.N CNC KIM LOẠI DÙNG ĐIỆN, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SẢN XUẤT NĂM 2018, HIỆU HITACHI, MORI, MAZAK | JAPAN | H***. | 更多 |
2023-09-20 | 进口 | 84669400 | BỘ ĐIỀU. CHỈNH ĐỘ CHÍNH XÁC MÁY CÔNG CỤ (PHỤ TÙNG CỦA MÁY TIỆN HIỆU HIỆU MORI), CÔNG SUẤT 0.75-5.5PS DÙNG ĐIỆN ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SẢN XUẤT NĂM 2017 | JAPAN | H***. | 更多 |
2023-08-30 | 出口 | 28211000 | POWDERED IRON OXIDE (TPHH: FE2O3 85%) USED TO PRODUCE PIGMENTS, (PACKAGED GOODS ABOUT 620KG/BAG +-10%), NEW 100%#&VN | VIETNAM | B***. | 更多 |
2023-08-22 | 出口 | 28211000 | POWDERED IRON OXIDE (TPHH: FE2O3 85%) USED TO PRODUCE PIGMENTS, (PACKAGED GOODS ABOUT 600KG/BAG +-10%), NEW 100%#&VN | VIETNAM | H***. | 更多 |
2023-08-07 | 出口 | 28211000 | POWDERED IRON OXIDE (TPHH: FE2O3 85%) USED TO PRODUCE PIGMENTS, (PACKAGED GOODS ABOUT 610 KG/BAG +-10%), 100% NEW#&VN | VIETNAM | B***. | 更多 |
2023-08-05 | 出口 | 28211000 | IRON OXIDE POWDER (TPHH: FE2O3 99%) USED TO PRODUCE PIGMENTS, (PACKAGED GOODS ABOUT 640KG/BAG +-10%), NEW 100%#&VN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2023-08-03 | 出口 | 28211000 | IRON OXIDE POWDER (TPHH: FE2O3 99%) USED TO PRODUCE PIGMENTS, (PACKAGED GOODS ABOUT 635KG/BAG +-10%), 100% NEW#&VN | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台