全球贸易商编码:NBDX2H170782340
该公司海关数据更新至:2024-07-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:59 条 相关采购商:5 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 73089099 73251090 84199029
相关贸易伙伴: DE STIP INTERNATIONAL BVBA , IYO SHOKI CORP. , SMARTSCRAP LIMITED. 更多
HANOI HUNG ANH COMPANY LIMITED. 公司于2023-03-19收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HANOI HUNG ANH COMPANY LIMITED. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其59条相关的海关进出口记录,其中 HANOI HUNG ANH COMPANY LIMITED. 公司的采购商5家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 5 | 4 | 5 | 40 | 0 |
2023 | 进口 | 2 | 4 | 2 | 18 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HANOI HUNG ANH COMPANY LIMITED. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HANOI HUNG ANH COMPANY LIMITED. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
HANOI HUNG ANH COMPANY LIMITED. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-07-26 | 进口 | 72011000 | NON-ALLOY PIG IRON (LUMP FORM) WITH PHOSPHORUS CONTENT OF 0.5% OR LESS BY WEIGHT, 100% NEW | SOUTH AFRICA | S***. | 更多 |
2023-09-20 | 进口 | 73259990 | KHỚP NỐ.I GIÀN GIÁO, CODE 1007, BẰNG GANG, (KÍCH THƯỚC: 5 CM X 10 CM X 5 CM)( NHẬP THEO DÒNG SỐ 1 TK 304293187720B11). HÀNG MỚI 100% CHƯA QUA SỬ DỤNG, GIA CÔNG, CHẾ BIẾN TẠI NƯỚC NGOÀI. | JAPAN | I***. | 更多 |
2023-09-20 | 进口 | 73259990 | KHỚP NỐ.I GIÀN GIÁO, CODE 2001, BẰNG GANG, (KÍCH THƯỚC: 10 CM X 10 CM X 5 CM)( NHẬP THEO DÒNG SỐ 2 TK 303774193460B11). HÀNG MỚI 100% CHƯA QUA SỬ DỤNG, GIA CÔNG, CHẾ BIẾN TẠI NƯỚC NGOÀI. | JAPAN | I***. | 更多 |
2023-09-20 | 进口 | 73259990 | KHỚP NỐ.I GIÀN GIÁO, CODE 2002, BẰNG GANG, (KÍCH THƯỚC: 12 CM X 12 CM X 5 CM)( NHẬP THEO DÒNG SỐ 3 TK 303774193460B11). HÀNG MỚI 100% CHƯA QUA SỬ DỤNG, GIA CÔNG, CHẾ BIẾN TẠI NƯỚC NGOÀI. | JAPAN | I***. | 更多 |
2023-09-20 | 进口 | 73259990 | KHỚP NỐ.I GIÀN GIÁO, CODE 2002, BẰNG GANG, (KÍCH THƯỚC: 12 CM X 3 CM)( NHẬP THEO DÒNG SỐ 3 TK 304293187720B11). HÀNG MỚI 100% CHƯA QUA SỬ DỤNG, GIA CÔNG, CHẾ BIẾN TẠI NƯỚC NGOÀI. | JAPAN | I***. | 更多 |
2023-12-14 | 出口 | 84199029 | GAS STOVE BRACKET MADE OF NON-DUCTILE CAST IRON, CODE DA73, 100% NEW#&VN | KOREA | G***. | 更多 |
2023-12-14 | 出口 | 84199029 | GAS STOVE WITH 1 NOZZLE MADE OF NON-DUCTILE CAST IRON, CODE DA04S-1, 100% NEW#&VN | KOREA | G***. | 更多 |
2023-12-14 | 出口 | 84199029 | GAS STOVE SIDE MADE OF NON-DUCTILE CAST IRON, CODE DA50-2, 100% NEW#&VN | KOREA | G***. | 更多 |
2023-12-14 | 出口 | 84199029 | PLEASE NOTE THAT THE GAS STOVE IS MADE OF NON-DUCTILE CAST IRON, CODE DA62, 100% NEW#&VN | KOREA | G***. | 更多 |
2023-12-14 | 出口 | 84199029 | 2-NOZZLE GAS STOVE GUT MADE OF NON-DUCTILE CAST IRON, CODE DA22-1, 100%#&VN NEW | KOREA | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台