全球贸易商编码:NBDX1H168452892
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3589 条 相关采购商:5 家 相关供应商:10 家
相关产品HS编码: 39232990 39262090 56031200 56031300 58063290 60053690 63021000 63022210 63023210 63041990 63053990 63079090 94049000
相关贸易伙伴: JIANGSU SOHO GARMENTS CO., LTD. , NANTONG MINGFU TEXTILES CO., LTD. , SUNVIM GROUP CO., LTD. 更多
BETTER TEXTILE GARMENT COMPANY LIMITED. 公司于2023-03-05收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。BETTER TEXTILE GARMENT COMPANY LIMITED. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3589条相关的海关进出口记录,其中 BETTER TEXTILE GARMENT COMPANY LIMITED. 公司的采购商5家,供应商10条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 10 | 6 | 1157 | 0 |
2023 | 进口 | 3 | 48 | 3 | 635 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 4 | 1 | 6 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 BETTER TEXTILE GARMENT COMPANY LIMITED. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 BETTER TEXTILE GARMENT COMPANY LIMITED. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
BETTER TEXTILE GARMENT COMPANY LIMITED. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-10-28 | 进口 | 54075100 | WOVEN FABRIC WITH 85% OR MORE CRIMPED POLYESTER FILAMENT, BLEACHED, WEIGHT 70G/M2, WIDTH 200 CM, 100% NEW SAMPLE | CHINA | E***L | 更多 |
2024-10-28 | 进口 | 54075100 | WOVEN FABRIC WITH 85% OR MORE CRIMPED POLYESTER FILAMENT, BLEACHED, WEIGHT 105G/M2, WIDTH 208 CM, 100% NEW SAMPLE | CHINA | E***L | 更多 |
2024-10-28 | 进口 | 54075100 | WOVEN FABRIC WITH 85% OR MORE CROSSED POLYESTER FILAMENT, BLEACHED, WEIGHT 140G/M2, WIDTH 210 CM, 100% NEW SAMPLE | CHINA | E***L | 更多 |
2024-10-28 | 进口 | 54075100 | WOVEN FABRIC WITH 85% OR MORE CROSSED POLYESTER FILAMENT, BLEACHED, WEIGHT 70G/M2, WIDTH 210 CM, 100% NEW SAMPLE | CHINA | E***L | 更多 |
2024-10-25 | 进口 | 55032010 | XPL-2.5D-51#&100% RECYCLED SYNTHETIC POLYESTER STAPLE FIBER, BLACK, UNCARDED, UNCOMBED, SIZE 2.5D X 51MM, 100% NEW | VIETNAM | C***E | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 63022210 | 19BT012-140-102#&BẠT, CÓ QUAI, LÀM TỪ VẢI KHÔNG DỆT 140G/M2, DÙNG ĐỂ TRẢI LÊN GIƯỜNG BỆNH, KÍCH THƯỚC 92X 98 CM, MỚI 100%#&VN | UNITED STATES | L***. | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 63022210 | 20BT016-140-102-C#&BẠT, CÓ QUAI (MÀU CAM),LÀM TỪ VẢI KHÔNG DỆT 140/M2, DÙNG ĐỂ TRẢI LÊN CÁNG (GIƯỜNG BỆNH NHÂN), KÍCH THƯỚC 203X102 CM, MỚI 100% (CÓ IN)#&VN | UNITED STATES | L***. | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 63023210 | 19BT003-072-214-13#&RA (GA) BỌC GIƯỜNG, DÙNG 1 LẦN, LÀM TỪ VẢI KHÔNG DỆT 72 G/M2, KÍCH THƯỚC 213 X 91.44 CM, MỚI 100% (KHÔNG IN)#&VN | UNITED STATES | L***. | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 63023210 | 24BT090-097-214#&RA (GA) BỌC GIƯỜNG, DÙNG 1 LẦN, LÀM TỪ VẢI KHÔNG DỆT 97 G/M2, KÍCH THƯỚC 213 X 91.44 CM, MỚI 100% (KHÔNG IN)#&VN | UNITED STATES | L***. | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 63023210 | 20BT027-017-045-232-CN#&VỎ GỐI LÀM TỪ VẢI KHÔNG DỆT 45G/M2, DÙNG 1 LẦN, KÍCH THƯỚC 53X76 CM, SP ĐƯỢC ĐÓNG CHUNG DÒNG HÀNG 7,9,10 THÀNH 1 BỘ (CHƯA IN), MỚI 100%, #&VN | UNITED STATES | L***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台