全球贸易商编码:NBDX1H168348481
该公司海关数据更新至:2024-09-07
中国香港 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:81 条 相关采购商:4 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 48192000 48211090 48239096 73209090 73269099 85044019 85044090 85322900 85332100 85340020 85361092 85369032 85414010 85419000 85423900 85429000 85444219 85444294 85444299
相关贸易伙伴: SI YUAN TECH COMPANY LIMITED. , SI YUAN TECH , ETHEREAL HOME THEATRE,LLC 更多
CROWN TECHNOLOGIES LIMITED. 公司于2023-03-05收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CROWN TECHNOLOGIES LIMITED. 最早出现在中国香港海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其81条相关的海关进出口记录,其中 CROWN TECHNOLOGIES LIMITED. 公司的采购商4家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 3 | 1 | 14 | 0 |
2023 | 进口 | 1 | 2 | 1 | 9 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 14 | 1 | 41 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CROWN TECHNOLOGIES LIMITED. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CROWN TECHNOLOGIES LIMITED. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CROWN TECHNOLOGIES LIMITED. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023-01-03 | 进口 | 85444294 | SY1.0M00182-M#&DÂY CÁP SẠC ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG BDC-AP8PMB10-LBBL,VỎ BỌC NHỰA PVC( LỚP NGOÀI CÙNG BỌC VẢI DỆT TỔNG HỢP),ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI,LÕI ĐỒNG,KT:3M,D<5MM,Đ.Á 5V,K DÙNG TRONG VIỄN THÔNG,MỚI 100%#&VN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2023-01-03 | 进口 | 85444294 | SY1.0M00187-M#&DÂY CÁP SẠC ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG DC-APP8PMB6-BKGYCP,VỎ BỌC NHỰA PVC( LỚP NGOÀI CÙNG BỌC VẢI DỆT TỔNG HỢP),ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI,LÕI ĐỒNG,KT:2M,D<5MM,Đ.Á 5V,K DÙNG TRONG VIỄN THÔNG,MỚI 100%#&VN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2023-01-03 | 进口 | 85444294 | SY1.0M00185-M#&DÂY CÁP SẠC ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG BDC-AP8PMB10-LVPR,VỎ BỌC NHỰA PVC( LỚP NGOÀI CÙNG BỌC VẢI DỆT TỔNG HỢP),ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI, LÕI ĐỒNG,KT:3M,D<5MM,Đ.Á 5V,K DÙNG TRONG VIỄN THÔNG,MỚI 100%#&VN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2023-01-03 | 进口 | 85444294 | SY1.0M00180-M#&DÂY CÁP SẠC ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG BDC-AP8PMB10-BK,VỎ BỌC NHỰA PVC( LỚP NGOÀI CÙNG BỌC VẢI DỆT TỔNG HỢP),ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI, LÕI ĐỒNG,KT:3M,D<5MM,Đ.Á 5V,K DÙNG TRONG VIỄN THÔNG,MỚI 100%#&VN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2023-01-03 | 进口 | 85444294 | SY1.0M00183-M#&DÂY CÁP SẠC ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG BDC-AP8PMB10-LGGR,VỎ BỌC NHỰA PVC( LỚP NGOÀI CÙNG BỌC VẢI DỆT TỔNG HỢP),ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI,LÕI ĐỒNG,KT:3M,D<5MM,Đ.Á 5V,K DÙNG TRONG VIỄN THÔNG,MỚI 100%#&VN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-09-07 | 出口 | 85444299 | AUDIO VIDEO CABLES HS CODE85444299 . | UNITED STATES | E***C | 更多 |
2024-09-07 | 出口 | 85444299 | AUDIO VIDEO CABLES HS CODE85444299 . | UNITED STATES | E***C | 更多 |
2024-06-12 | 出口 | 85444299 | AUDIO VIDEO CABLES HS CODE 85444299 . | UNITED STATES | E***C | 更多 |
2024-05-25 | 出口 | 85444299 | AUDIO VIDEO CABLES HS CODE85444299 PO NO.88 . . | UNITED STATES | E***C | 更多 |
2024-04-11 | 出口 | 85444299 | AUDIO VIDEO CABLES HS CODE85444299 PO NO.88 . . | UNITED STATES | E***C | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台