全球贸易商编码:NBDX1H159611447
该公司海关数据更新至:2024-09-25
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:8487 条 相关采购商:1 家 相关供应商:8 家
相关产品HS编码: 39174000 39235000 54026900 73182200 73182990 84149029 85030090
相关贸易伙伴: ATT ELECTRIC & MACHINERY PTE LTD. , FUZHOU WORTHPUR FOREIGN TRADING CO. , FUZHOU KTZ ELECTRC & MACHINERY CO., LTD. 更多
KTZ ELECTRIC & MACHINERY (VIETNAM) CO.,LTD 公司于2022-11-30收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。KTZ ELECTRIC & MACHINERY (VIETNAM) CO.,LTD 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其8487条相关的海关进出口记录,其中 KTZ ELECTRIC & MACHINERY (VIETNAM) CO.,LTD 公司的采购商1家,供应商8条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 8 | 0 |
2023 | 进口 | 7 | 27 | 2 | 3619 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 16 | 1 | 814 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 KTZ ELECTRIC & MACHINERY (VIETNAM) CO.,LTD 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 KTZ ELECTRIC & MACHINERY (VIETNAM) CO.,LTD 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
KTZ ELECTRIC & MACHINERY (VIETNAM) CO.,LTD 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-09-25 | 进口 | 85168090 | ELECTRIC HEATING RESISTOR 20W/220V (100% NEW, NO BRAND) | CHINA | F***. | 更多 |
2024-09-25 | 进口 | 85030090 | ELECTRIC MOTOR TAIL CAP F#71 (CT) (ELECTRIC MOTOR PART, 100% NEW, NO BRAND) | CHINA | F***. | 更多 |
2024-09-25 | 进口 | 85030090 | ELECTRIC MOTOR TAIL CAP F#71 (AT) (ELECTRIC MOTOR PART, 100% NEW, NO BRAND) | CHINA | F***. | 更多 |
2024-09-25 | 进口 | 85030090 | ELECTRIC MOTOR FLANGE F#80 B3 CT (ELECTRIC MOTOR PART, 100% NEW, NO BRAND) | CHINA | F***. | 更多 |
2024-09-25 | 进口 | 85030090 | ELECTRIC MOTOR FLANGE F#80 B3 AT (ELECTRIC MOTOR PART, 100% NEW, NO BRAND) | CHINA | F***. | 更多 |
2023-01-12 | 出口 | 85015229 | ĐỘN.G CƠ ĐIỆN KHÔNG ĐỒNG BỘ XOAY CHIỀU 3 PHA, ROTOR LỒNG SÓC, CÔNG SUẤT 1.1KW, 6 CỰC, B3, ĐIỆN ÁP ĐỊNH DANH 400V, TẦN SỐ 50HZ, NHÃN HIỆU: KRUGER, AT-A061F10FUB3.#&VN | THAILAND | K***. | 更多 |
2023-01-12 | 出口 | 85015229 | ĐỘN.G CƠ ĐIỆN KHÔNG ĐỒNG BỘ XOAY CHIỀU 3 PHA, ROTOR LỒNG SÓC, CÔNG SUẤT 4KW, 4 CỰC, B3, ĐIỆN ÁP ĐỊNH DANH 380V, TẦN SỐ 50HZ, NHÃN HIỆU: KRUGER, CT-B040004FMB3.#&VN | THAILAND | K***. | 更多 |
2023-01-12 | 出口 | 85015229 | ĐỘN.G CƠ ĐIỆN KHÔNG ĐỒNG BỘ XOAY CHIỀU 3 PHA, ROTOR LỒNG SÓC, CÔNG SUẤT 15KW, 4 CỰC, B3, ĐIỆN ÁP ĐỊNH DANH 380V, TẦN SỐ 50HZ, NHÃN HIỆU: KRUGER, CT-B040015FMB3.#&VN | THAILAND | K***. | 更多 |
2023-01-12 | 出口 | 85015119 | ĐỘN.G CƠ ĐIỆN KHÔNG ĐỒNG BỘ XOAY CHIỀU 3 PHA, ROTOR LỒNG SÓC, CÔNG SUẤT 0.37KW, 4 CỰC, B3, ĐIỆN ÁP ĐỊNH DANH 380V, TẦN SỐ 50HZ, NHÃN HIỆU: KRUGER, CT-B040F37FUB3.#&VN | THAILAND | K***. | 更多 |
2023-01-12 | 出口 | 85015229 | ĐỘN.G CƠ ĐIỆN KHÔNG ĐỒNG BỘ XOAY CHIỀU 3 PHA, ROTOR LỒNG SÓC, CÔNG SUẤT 2.2KW, 4 CỰC, B3, ĐIỆN ÁP ĐỊNH DANH 380V, TẦN SỐ 50HZ, NHÃN HIỆU: KRUGER, CT-B042F20FUB3.#&VN | THAILAND | K***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台