全球贸易商编码:NBDX1H155869503
该公司海关数据更新至:2023-12-21
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:25 条 相关采购商:1 家 相关供应商:1 家
相关贸易伙伴: WENZHOU CUNGANG PRECISION TECHNOLOGY CO., LTD. , GESIN VIETNAM CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VÀ DỊCH VỤ HTH 公司于2022-11-01收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VÀ DỊCH VỤ HTH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其25条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VÀ DỊCH VỤ HTH 公司的采购商1家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 5 | 1 | 13 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 2 | 1 | 12 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VÀ DỊCH VỤ HTH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VÀ DỊCH VỤ HTH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VÀ DỊCH VỤ HTH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-22 | 进口 | 73202090 | Lò xo thép màu xanh của bộ dẫn hướng (đường kính ngoài từ 10-30mm,chiều dài từ 30-125mm). NSX: WENZHOU CUNGANG PRECISION TECHNOLOGY CO., LTD,không hiệu, mới 100% | CHINA | W***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 82073000 | Bộ dụng cụ đục lỗ CSGPWH đk trục từ 14-25mm,dài từ 110-160mm, dùng trong máy đột dập ( 1 set = 1 pce). NSX: WENZHOU CUNGANG PRECISION TECHNOLOGY CO., LTD,mới 100% | CHINA | W***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 82073000 | Bộ dụng cụ đục lỗ - MYKP đk trục từ 20-50mm, dài từ 120-250mm dùng trong máy đột dập ( 1 set = 1 pce) . NSX: WENZHOU CUNGANG PRECISION TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100% | CHINA | W***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 82073000 | Bộ dụng cụ đục lỗ - MYP đk trục từ 25-38mm, dài từ 120-160mm dùng trong máy đột dập ( 1 set = 1 pce). NSX: WENZHOU CUNGANG PRECISION TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100% | CHINA | W***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 82073000 | Bộ dụng cụ đục lỗ CRMSH-TRP đk trục từ 20-38mm, dài từ 100-190mm dùng trong máy đột dập ( 1 set = 1 pce). NSX: WENZHOU CUNGANG PRECISION TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100% | CHINA | W***. | 更多 |
2023-12-21 | 出口 | 84662090 | 008-CLAMP-M24X195#&M24 STAMPING UPPER MOLD CLAMPING BRIDGE, MADE OF STEEL USED TO CLAMP INDUSTRIAL PROCESSED PRODUCTS, USED FOR STAMPING MACHINES. NEW 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
2023-12-21 | 出口 | 73181690 | 010-NUT-WS-M20X2.5#&ONE-PIECE NUT, SIZE M20X2.5 MADE OF STEEL, TORQUE 12.9NM, USED FOR BOLTS WITH OUTER DIAMETER OF BODY 20MM. NEW 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
2023-12-21 | 出口 | 73181590 | 010-BOLT-M20X2.5-200-12.9#&T-SHAPED MOLD CLAMP BOLT, SIZE M20X2.5-200 MADE OF STEEL, TORQUE 12.9NM, THREADED, OUTER DIAMETER OF BODY 20MM.. 100% NEW PRODUCT | VIETNAM | G***. | 更多 |
2023-12-21 | 出口 | 73181590 | 010-BOLT-M24X3.0-350#&T-SHAPED CLAMPING BOLT, SIZE M24X3.0-350 MADE OF STEEL, TORQUE 12.9NM, THREADED, OUTER DIAMETER OF BODY 24MM. NEW 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
2023-12-21 | 出口 | 73181690 | 010-NUT-WS-M24X3.0#&ONE-PIECE NUT, SIZE M24X3.0 MADE OF STEEL, TORQUE 12.9NM, USED FOR BOLTS WITH OUTER DIAMETER OF BODY 24MM. NEW 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台