全球贸易商编码:NBDX1H153266529
该公司海关数据更新至:2024-10-08
意大利 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:56 条 相关采购商:11 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 34031900
相关贸易伙伴: PRADMAN ENGINEERING SERVICES PVT. LTD. , CLASIFICACION GENERAL PARA EXTRANJEROS , LAS VEGAS CONVENTION CENTER 更多
CRIPPA S.R.L 公司于2022-10-09收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CRIPPA S.R.L 最早出现在意大利海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其56条相关的海关进出口记录,其中 CRIPPA S.R.L 公司的采购商11家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 5 | 4 | 2 | 10 | 0 |
2023 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CRIPPA S.R.L 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CRIPPA S.R.L 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CRIPPA S.R.L 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-09-17 | 进口 | 73044900 | ỐNG THÉP KHÔNG GỈ KHÔNG MỐI NỐI CÓ MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN P/N: 2000063701, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 25.4 X DÀY 1.651MM, DÙNG CHO SẢN XUẤT VAN HƠI, NSX: NOR-CAL VN#&CN | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-09-17 | 进口 | 73044900 | ỐNG THÉP KHÔNG GỈ KHÔNG MỐI NỐI CÓ MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN P/N: 2000063706 ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 50.8MM X DÀY 1.651MM, DÙNG CHO SẢN XUẤT VAN HƠI, NSX: NOR-CAL VN#&CN | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-09-17 | 进口 | 73044900 | ỐNG THÉP KHÔNG GỈ KHÔNG MỐI NỐI CÓ MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN P/N: 200601, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 6MM X DÀY 1MM, DÙNG CHO SẢN XUẤT VAN HƠI, NSX: NOR-CAL VN#&VN | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-09-17 | 进口 | 73044900 | ỐNG THÉP KHÔNG GỈ KHÔNG MỐI NỐI CÓ MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN P/N: 2000063844, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 19.05 X DÀY 0.889MM, DÙNG CHO SẢN XUẤT VAN HƠI,NSX: NOR-CAL VN#&CN | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-09-17 | 进口 | 73044900 | ỐNG THÉP KHÔNG GỈ KHÔNG MỐI NỐI CÓ MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN P/N: 2000063702 ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 38.1MM X DÀY 1.651MM, DÙNG CHO SẢN XUẤT VAN HƠI, NSX: NOR-CAL VN#&CN | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-10-18 | 出口 | 34031900 | CARTRIDGE KLUBERPLEX AG11-462 125CC -0031700220 | INDIA | R***D | 更多 |
2024-10-10 | 出口 | 40169390 | (SEAL) GUARNIZIONE OR 2068 ANG,-PFIST - 0022011099 | INDIA | R***D | 更多 |
2024-10-10 | 出口 | 84836090 | SHRINK DISK TLK-622 50X90-0023004007 | INDIA | R***D | 更多 |
2024-10-10 | 出口 | 73181500 | SCREW M10X 35 UNI 5931 CL 12 K-0020001147 | INDIA | R***D | 更多 |
2024-10-10 | 出口 | 73181600 | (LOCKING NUT) GHIERA KM22 M110X2 (SKF)-0023100066 | INDIA | R***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台