全球贸易商编码:NBDX1H152664887
该公司海关数据更新至:2022-09-16
瑞典 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:16 条 相关采购商:1 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 72254090
相关贸易伙伴: SSAB SWEDISH STEEL PTE LTD. , SSAB SWEDISH STEEL PTE LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CUNG CẤP DỊCH VỤ TAPRO 公司于2022-10-04收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CUNG CẤP DỊCH VỤ TAPRO 最早出现在瑞典海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其16条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CUNG CẤP DỊCH VỤ TAPRO 公司的采购商1家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 9 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 1 | 2 | 7 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CUNG CẤP DỊCH VỤ TAPRO 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CUNG CẤP DỊCH VỤ TAPRO 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CUNG CẤP DỊCH VỤ TAPRO 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-16 | 进口 | 72254090 | Thép hợp kim (C:0.174%,Cr:0.25%,B:0.0014%),dạng tấm chưa gia công quá mức cán nóng,đã tráng thô chống gỉ,nhãn hiệu Hardox,KT 6000 x 1500 x 5 mm,TC Hardox Standard,mác thép Hardox 450, mới 100% | SWEDEN | S***. | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 72254090 | Thép hợp kim (C: 0.24%, B: 0.0014%),dạng tấm chưa gia công quá mức cán nóng,đã tráng thô chống gỉ,nhãn hiệu Hardox,KT 6000 x 2000 x 10 mm,TC Hardox Standard, mác thép Hardox 500, mới 100% | UNITED STATES | S***. | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 72254090 | Thép hợp kim (C:0.25%,Cr: 0.56%,B:0.0009%) dạng tấm chưa gia công quá mức cán nóng,đã tráng thô chống gỉ,nhãn hiệu Hardox,KT 6000 x 2000 x 20 mm,TC Hardox Standard, mác thép Hardox 500, mới 100% | UNITED STATES | S***. | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 72254090 | Thép hợp kim (C:0.26%, B:0.03%),dạng tấm chưa gia công quá mức cán nóng,đã tráng thô chống gỉ,nhãn hiệu Hardox,KT 6000 x 2000 x 8 mm,TC Hardox Standard, mác thép Hardox 500. Hàng mới 100% | UNITED STATES | S***. | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 72254090 | Thép hợp kim (C:0.25%, Cr: 0.56%,B:0.0009%),dạng tấm chưa gia công quá mức cán nóng,đã tráng thô chống gỉ,nhãn hiệu Hardox,KT 6000 x 2000 x 16 mm,TC Hardox Standard, mác thép Hardox 500. Hàng mới 100% | UNITED STATES | S***. | 更多 |
2022-08-01 | 出口 | 72254090 | Thép hợp kim (C:0.19%,Cr:0.65%,B:0.0013%),dạng tấm chưa gia công quá mức cán nóng,đã tráng thô chống gỉ, nhãn hiệu Hardox,KT 6000 x 2000 x 12 mm,TC Hardox Standard, mác thép Hardox 450. Hàng mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-01 | 出口 | 72254090 | Thép hợp kim (C:0.2%,Cr:0.66%,B:0.0017%),dạng tấm chưa gia công quá mức cán nóng,đã tráng thô chống gỉ, nhãn hiệu Hardox,KT 6000 x 2000 x 20mm,TC Hardox Standard, mác thép Hardox 450. Hàng mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-01 | 出口 | 72254090 | Thép hợp kim (C:0.26%,Cr:0.85%,B:0,0017%) dạng tấm chưa gia công quá cán nóng,đã tráng thô chống gỉ,nhãn hiệu Hardox,KT 6000 x 2000 x 30mm,TC Hardox Standard, mác thép Hardox 500.Hàng mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-01 | 出口 | 72254090 | Thép hợp kim (C:0.24%,B:0,0012%) dạng tấm chưa gia công quá cán nóng,đã tráng thô chống gỉ,nhãn hiệu Hardox,KT 6000 x 2000 x 6mm,TC Hardox Standard, mác thép Hardox 500.Hàng mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-01 | 出口 | 72254090 | Thép hợp kim (C: 0.2%, B: 0.0017%,Cr: 0.66%),dạng tấm chưa gia công quá mức cán nóng,đã tráng thô chống gỉ, nhãn hiệu Hardox, KT 6000 x 2000 x15 mm,TC Hardox Standard, mác thép Hardox 450, mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台