CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẠI LỢI

全球贸易商编码:NBDX1H152280817

该公司海关数据更新至:2022-09-28

越南 采购商

数据来源:海关数据

相关交易记录:377 条 相关采购商:0 家 相关供应商:35 家

相关产品HS编码: 44039990 44079990

相关贸易伙伴: INTERTRANSTRADE INTERNATIONAL FZE , LES S.R.L , SAMARTEX TIMBER AND PLYWOOD CO,LTD, 更多

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẠI LỢI 公司于2022-10-04收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẠI LỢI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其377条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẠI LỢI 公司的采购商0家,供应商35条。

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẠI LỢI 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2022 进口 35 2 9 377 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẠI LỢI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẠI LỢI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẠI LỢI 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-28 进口 44039990 Gỗ muồng wengue/wenge dạng lóng, dài: 4.1-9.9M, đường kính: 55-78CM . Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Millettia laurentii ). CONGO I***G 更多
2022-09-27 进口 44079990 Gỗ Lim Tali dạng xẻ, dài: 0.8/1.6M, rộng: 5.8CM, dày: 5.8CM . Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Erythrophleum ivorense ). CONGO I***G 更多
2022-09-27 进口 44079990 Gỗ Lim Tali dạng xẻ, dài: 2.6-5.4M, rộng: 20-44CM, dày: 4CM . Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Erythrophleum ivorense ). Khối lượng: 5.841M3/3,504.60EUR CONGO I***G 更多
2022-09-27 进口 44079990 Gỗ okan dạng xẻ, dài: 2.6-4M, rộng: 83-148CM, dày: 82-139CM . Hàng không nằm trong danh mục Cites ( tên latinh: Cylicodiscus gabonensis ) Khối lượng: 20.313M3/6,703.29USD CAMEROON R***. 更多
2022-09-27 进口 44079990 Gỗ almendro dạng xẻ, dài: 3.6-8.66M, rộng: 39-105CM, dày: 38-103CM . Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Dipteryx oleifera ) Khối lượng: 132.306M3 PANAMA T***S 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询