全球贸易商编码:NBDX1H152280524
地址:112 Đ. Số 1, Bình Trị Đông B, Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-08-08
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:71 条 相关采购商:2 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 39072090 60063390 72171039
相关贸易伙伴: GUANGZHOU BEST WISHES IMPORT&EXPORT CO., LTD. , CHORI CO., LTD. , NANTONG YONGSHENG WIRE CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TRƯỜNG HƯNG 公司于2022-10-04收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TRƯỜNG HƯNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其71条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TRƯỜNG HƯNG 公司的采购商2家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 12 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 4 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 2 | 2 | 5 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TRƯỜNG HƯNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TRƯỜNG HƯNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TRƯỜNG HƯNG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-13 | 进口 | 39072090 | Chế phẩm làm cứng mút dùng trong sản xuất nệm POLYETHER POLYOL Y-5613, CAS no: 9082-00-2. Mới 100% | KOREA | C***. | 更多 |
2022-08-09 | 进口 | 60063390 | Vải dệt kim sợi ngang từ các sợi có màu khác nhau,cấu tạo 3 lớp:2 lớp vải dệt kim ngoài và lớp xơ giữa,100% Polyester, dty- fcy 220GSM/220CM,chưa ngâm tẩm hay tráng phủ,dùng để sản xuất nệm,mới 100%. | CHINA | G***. | 更多 |
2022-08-09 | 进口 | 60063390 | Vải dệt kim sợi ngang từ các sợi có màu khác nhau,cấu tạo 3 lớp:2 lớp vải dệt kim ngoài và lớp xơ giữa,100% Polyester, dty-white 220GSM/220CM,chưa ngâm tẩm hay tráng phủ,dùng để sản xuất nệm,mới 100%. | CHINA | G***. | 更多 |
2022-08-09 | 进口 | 60063390 | Vải dệt kim sợi ngang từ các sợi có màu khác nhau,cấu tạo 3 lớp:2 lớp vải dệt kim ngoài và lớp xơ giữa,100% Polyester, dty-color 220GSM/220CM,chưa ngâm tẩm hay tráng phủ,dùng để sản xuất nệm,mới 100%. | CHINA | G***. | 更多 |
2022-08-09 | 进口 | 60063390 | Vải dệt kim sợi ngang từ các sợi có màu khác nhau,cấu tạo 3 lớp:2 lớp vải dệt kim ngoài và lớp xơ giữa,100% Polyester, dty- fcy 220GSM/220CM,chưa ngâm tẩm hay tráng phủ,dùng để sản xuất nệm,mới 100%. | CHINA | G***. | 更多 |
2024-08-08 | 出口 | 74198090 | BRC-011#&BRC-30202#&BRASS HANDLE, FOR TABLE OR CABINET (BRASS HANDLE), SIZE: (3-1/2 X 0-5/8 X 0-3/32) INCH.PO: (PO59-00169) 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-08-08 | 出口 | 74198090 | BRC-018#&BRC-30201#&BRASS DECO, USED TO FIX TABLES OR SHELVES (BRASS DECO), SIZE: (3-1/2 X 0-5/8 X 0-3/32) INCH.PO: (PO59-00169) 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-07-16 | 出口 | 74198090 | BRC-018#&BRC-30199#&BRASS CORNER BRACKET, USED TO FIX TABLES OR SHELVES (BRASS CORNER BRACKET), SIZE:(3-1/2 X 3-1/2 X 3-1/2 ) INCH.PO: (PO59-00147 ; PO59-00151,PO59-00155) 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-07-16 | 出口 | 74198090 | BRC-011#&BRC-30216#&BRONZE HANDLE. PRODUCT CODE: BRC-30216, USED FOR TABLES OR CABINETS (BRASS HANDLE), SIZE: (0-25/32 X 7-25/32 X 1-3/32) INCH.PO: PO59-00151. NEW 100% | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-07-16 | 出口 | 74198090 | BRC-018#&BRC-30201#&BRASS BRACE, USED TO FIX TABLES OR SHELVES (BRASS DECO), SIZE:( 3-1/2 X 0-5/8 X 0-3/32 ) INCH.PO: ( PO59-00151) 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台