全球贸易商编码:NBDX1H152278758
该公司海关数据更新至:2022-09-07
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:4 条 相关采购商:1 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 40101900 40169959 73201019 84718010
相关贸易伙伴: STINIS SINGAPORE PTE LTD. , STINIS SINGAPORE PTE LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT PHÚC LÂM 公司于2022-10-04收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT PHÚC LÂM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其4条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT PHÚC LÂM 公司的采购商1家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 3 | 1 | 3 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT PHÚC LÂM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT PHÚC LÂM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT PHÚC LÂM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-07 | 进口 | 84718010 | PT cần cẩu, hãng SX Stinis, mới 100%: Bộ thích ứng của máy xử lý dữ liệu tự động -7170-0000-0000 (Stinis Bus CAN bridge) | NETHERLANDS | S***. | 更多 |
2022-08-01 | 进口 | 40169959 | PT cần cẩu, hãng SX Stinis, mới 100%:Vòng làm kín(cao su, NBR (pos 14))-6019-1040-0001 | NETHERLANDS | S***. | 更多 |
2022-08-01 | 进口 | 40101900 | PT cần cẩu, hãng SX Stinis, mới 100%:Dây đai (=45 ft,cao su)-2611-0085-0560 | NETHERLANDS | S***. | 更多 |
2022-08-01 | 出口 | 73201019 | PT cần cẩu, hãng SX Stinis, mới 100%:Lò xo-9802-0000-0002 | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台