全球贸易商编码:NBDX1H152271915
地址:17 P. Ngô Quyền, Tràng Tiền, Hoàn Kiếm, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2023-03-01
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:78 条 相关采购商:1 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 40169999 85423100 90273020
相关贸易伙伴: SUNFOREST CO., LTD. , GALCON BAKARIM AGRICULTURAL COOPERATIVE SOCIETY LTD. , FARMTECH KOREA 更多
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP WINECO 公司于2022-10-04收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP WINECO 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其78条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP WINECO 公司的采购商1家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 74 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 3 | 2 | 4 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP WINECO 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP WINECO 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP WINECO 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-22 | 进口 | 85423100 | Bộ nhớ ngoài dùng cho bộ điều khiển Galileo I.C.+CON. GALILEO W GREENHOUSES 4CL_IR SST, code: AMCP0W02, nsx:GALCON. Mới 100% | ISRAEL | G***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 85423100 | Bộ nhớ ngoài dùng cho bộ điều khiển Galileo O.S. 10.31 FOR GALILEO W, code: AMOS0W06, nsx:GALCON. Mới 100% | ISRAEL | G***. | 更多 |
2022-09-09 | 进口 | 40169999 | Gioăng cao su, dùng lắp kín cho thiết bị sấy (nồi hơi) khử trùng nấm trong sản xuất nấm. Model: YU-5000A. Kích thước 80x120 (cm). Mới 100%. | KOREA | F***A | 更多 |
2022-08-16 | 进口 | 90273020 | Máy đo độ ngọt cho hoa quả, model H-100M, chạy bằng pin 3A, nhà sản xuất Sunforest, mới 100%. | KOREA | S***D | 更多 |
2023-03-01 | 出口 | 84244910 | ELECTRIC MEDICINE PUMP WITH CAPACITY OF 200 LITERS .HH BELONGS TO THE AREA NOT SUBJECT TO VAT ACCORDING TO VB NO. 729/CB-CD DATED 5/8/16 OF BNN | VIETNAM | W***Y | 更多 |
2023-03-01 | 出口 | 94069019 | GREENHOUSE FOR GROWING VEGETABLES AND FRUITS OF HIGH QUALITY DT1,0244HA WITH MECHANICAL AND THERMAL EQUIPMENT ATTACHED. INDUSTRIAL GOODS FOR NTDS ACCORDING TO DD21, DD103 TT38/2015; HH BELONGING TO THE REVENUE IS NOT SUBJECT TO VAT ACCORDING TO VB NO. 729/CB-CD DATED 5/8/16 OF BNN | VIETNAM | W***Y | 更多 |
2023-03-01 | 出口 | 94069019 | GREENHOUSE FOR GROWING BELL PEPPERS, AREA OF 1.0244 HA (WITH MECHANICAL AND THERMAL EQUIPMENT) INDUSTRIAL GOODS FOR THE TARGET OF IMPORT AND EXPORT ACCORDING TO DD21, DD103 TT38/2015; HH BELONGING TO THE REVENUE IS NOT SUBJECT TO VAT ACCORDING TO VB NO. 729/CB-CD DATED 5/8/16 OF BNN | VIETNAM | W***Y | 更多 |
2023-03-01 | 出口 | 94069019 | GREENHOUSE COMPONENTS-1 SYNCHRONOUS PART OF GREENHOUSE GROWING LEAFY VEGETABLES, HIGH-GRADE SPICES, FRUIT VEGETABLES, BELL PEPPERS AND HYDROPONIC VEGETABLES. 100% BRAND NEW, SIGNAL CABLE 2*0.8(NYY CABLE 2*0.8 UNSHIELED) | VIETNAM | W***Y | 更多 |
2023-03-01 | 出口 | 94069019 | GREENHOUSE COMPONENTS-1 SYNCHRONOUS PART OF GREENHOUSE GROWING LEAFY VEGETABLES, HIGH-GRADE SPICES, FRUIT VEGETABLES, BELL PEPPERS AND HYDROPONIC VEGETABLES. 100% BRAND NEW, PVC PIPE 63.6 BAR(PIPE PVC 63 GLUED 6 | VIETNAM | W***Y | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台