全球贸易商编码:NBDX1H152270989
该公司海关数据更新至:2022-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:126 条 相关采购商:1 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 90031100 90031900 90041000
相关贸易伙伴: IICOMBINED CO., LTD. , IICOMBINED CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH TIGERSTEPS 公司于2022-10-04收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH TIGERSTEPS 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其126条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH TIGERSTEPS 公司的采购商1家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 6 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 3 | 2 | 120 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH TIGERSTEPS 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH TIGERSTEPS 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH TIGERSTEPS 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-29 | 进口 | 90041000 | Kính râm, hiệu GENTLE MONSTER. model EDDY-01(BR), bằng plastic, 1 bộ gồm 1 kính và 1 hộp đựng, mới 100% | CHINA | I***. | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 90041000 | Kính râm, hiệu GENTLE MONSTER. model SAL-G1, bằng plastic, 1 bộ gồm 1 kính và 1 hộp đựng, mới 100% | CHINA | I***. | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 90041000 | Kính râm, hiệu GENTLE MONSTER. model TAMBU-VC1, bằng plastic, 1 bộ gồm 1 kính và 1 hộp đựng, mới 100% | CHINA | I***. | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 90041000 | Kính râm, hiệu GENTLE MONSTER. model TEGA-01, bằng plastic, 1 bộ gồm 1 kính và 1 hộp đựng, mới 100% | CHINA | I***. | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 90041000 | Kính râm, hiệu GENTLE MONSTER. model KAMIL-BRC1, bằng plastic, 1 bộ gồm 1 kính và 1 hộp đựng, mới 100% | CHINA | I***. | 更多 |
2022-09-26 | 出口 | 90041000 | Kính râm, hiệu GENTLE MONSTER. model JEFF-01(GR), bằng plastic, 1 bộ gồm 1 kính và 1 hộp đựng, mới 100% (xuất trả hàng hóa thuộc dòng hàng 20 của TKN 104934458900)#&CN | KOREA | I***. | 更多 |
2022-09-26 | 出口 | 90041000 | Kính râm, hiệu GENTLE MONSTER. model MANTU-OL2, bằng plastic, 1 bộ gồm 1 kính và 1 hộp đựng, mới 100% (xuất trả hàng hóa thuộc dòng hàng 47 của TKN 104934458900)#&CN | KOREA | I***. | 更多 |
2022-09-26 | 出口 | 90041000 | Kính râm, hiệu GENTLE MONSTER. model RICK-BC4, bằng plastic, 1 bộ gồm 1 kính và 1 hộp đựng, mới 100% (xuất trả hàng hóa thuộc dòng hàng 10 của TKN 104934460260)#&CN | KOREA | I***. | 更多 |
2022-09-26 | 出口 | 90041000 | Kính râm, hiệu GENTLE MONSTER. model LO CELL.S-01, bằng plastic, 1 bộ gồm 1 kính và 1 hộp đựng, mới 100% (xuất trả hàng hóa thuộc dòng hàng 38 của TKN 104934458900)#&CN | KOREA | I***. | 更多 |
2022-09-26 | 出口 | 90041000 | Kính râm, hiệu GENTLE MONSTER. model SOUTH SIDE N-01(BRG), bằng plastic, 1 bộ gồm 1 kính và 1 hộp đựng, mới 100% (xuất trả hàng hóa thuộc dòng hàng 20 của TKN 104934460260)#&CN | KOREA | I***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台