全球贸易商编码:NBDX1H152270500
该公司海关数据更新至:2022-09-27
越南 采购商
数据来源:海关数据
相关交易记录:6 条 相关采购商:0 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 85369019 85371019 85479090
相关贸易伙伴: XIAMEN HONGCHENG INSULATING MATERIALS CO., LTD. , ZHEJIANG JINGHONG ELECTRIC CO., LTD. , SHANGHAI KAIWEI INTELLIGENT TECHNOLOGY (GROUP) CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH VPNA 公司于2022-10-04收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH VPNA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其6条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH VPNA 公司的采购商0家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 3 | 3 | 1 | 6 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH VPNA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH VPNA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH VPNA 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 85371019 | Tủ điện phân phối dùng trong công nghiệp cho điện áp không quá 1.000 V, hàng mới 100%, Model: ExdbIIBT4, 6 đầu ra, Kích thước: 400mm(W) x 700mm(H) x 150mm(D), NSX: Kaiwei | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-05 | 进口 | 85369019 | Phụ kiện Đầu nối dây điện trong tủ điện, dùng cho điện áp không quá 1.000V, dòng điện 41A, Model: ZB-URTK/S thương hiệu JINH xuất xứ CHINA, Hàng mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-05 | 进口 | 85369019 | Đầu nối dây điện trong tủ điện, dùng cho điện áp không quá 1.000V, dòng điện 41A , Model: URTK/S thương hiệu JINH xuất xứ CHINA, Hàng mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-05 | 进口 | 85369019 | Phụ kiện Đầu nối dây điện trong tủ điện, dùng cho điện áp không quá 1.000V, dòng điện 41A, Model: FB1-URTK/S thương hiệu JINH xuất xứ CHINA, Hàng mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-05 | 进口 | 85369019 | Phụ kiện Đầu nối dây điện trong tủ điện, dùng cho điện áp không quá 1.000V, dòng điện 41A, Model: D-URTK/S thương hiệu JINH xuất xứ CHINA, Hàng mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台