全球贸易商编码:NBDX1H152267649
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:22 条 相关采购商:1 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 40169999 73079290 79070099 84819049 85168030 90321020
相关贸易伙伴: FOSHAN TIANPENG THERMOSTATS CO., LTD. , YUYAO MINGTONG ELECTRIC APPLIANCE CO., LTD. , NINGBO QIANYAO SUPPLY CHAIN CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN ROSON VIỆT NAM 公司于2022-10-04收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN ROSON VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其22条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN ROSON VIỆT NAM 公司的采购商1家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 4 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 6 | 1 | 18 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN ROSON VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN ROSON VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN ROSON VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 40169999 | faucet part. Model: RUBBER FOR SHANK cao su lót phi ngoài 11mm.nsx:Ningbo Qianyao supply chain co.,ltd, mới 100%, hàng FOC | CHINA | N***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 84819049 | faucet part. Model: SHORTER CARTRIDGE - Linh kiện van vòi: lõi của vòi nước, nsx: Ningbo Qianyao supply chain co.,ltd, mới 100%, | CHINA | N***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 84819049 | faucet part. Model: LONGER CARTRIDGE - Linh kiện van vòi: lõi của vòi nước. Model: Longer cartridge. nsx: Ningbo Qianyao supply chain co.,ltd, mới 100% | CHINA | N***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 79070099 | faucet part. Model:ALUMINUM SHANK 65MM-khớp nối ren bằng hợp kim nhôm dài 65mm. nsx: Ningbo Qianyao supply chain co.,ltd, mới 100%, | CHINA | N***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 73079290 | faucet part. Model:002P - Khớp nối măng sông đầu ra vòi nước, vật liệu: thép không gỉ. dùng để sản xuất vòi nước, đường kính ngoài dưới 1cm, nsx:Ningbo Qianyao supply chain co.,ltd, mới100% | CHINA | N***. | 更多 |
2022-08-25 | 出口 | 73079290 | faucet part. Model: 006P - Khớp nối măng sông đầu ra vòi nước.vật liệu: thép không gỉ.Model 006P, dùng để sản xuất vòi nước, đường kính ngoài dưới 1cm nsx: Ningbo Qianyao supply chain co.,ltd,mới 100% | VIETNAM | N***. | 更多 |
2022-08-25 | 出口 | 73079290 | faucet part. Model: 003P - Khớp nối măng sông đầu ra vòi nước.vật liệu: thép không gỉ.Model 003P, dùng để sản xuất vòi nước, đường kính ngoài dưới 1cm nsx: Ningbo Qianyao supply chain co.,ltd,mới 100% | VIETNAM | N***. | 更多 |
2022-08-25 | 出口 | 73079290 | faucet part. Model: 001P - Khớp nối măng sông đầu ra vòi nước.vật liệu: thép không gỉ.Model 001P, dùng để sản xuất vòi nước, đường kính ngoài dưới 1cm nsx: Ningbo Qianyao supply chain co.,ltd,mới 100% | VIETNAM | N***. | 更多 |
2022-08-04 | 出口 | 73079290 | faucet part. Model: 001P - Khớp nối măng sông đầu ra vòi nước.vật liệu: thép không gỉ. Model 001P, dùng để sản xuất vòi nước, đường kính ngoài dưới 1cm mới 100% | VIETNAM | N***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台