全球贸易商编码:NBDX1H152266421
该公司海关数据更新至:2024-08-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:26 条 相关采购商:1 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 84512900 84514000 84519090 84522900 84529092
相关贸易伙伴: TAIZHOU HUITN ELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD. , ZHEJIANG CAFTP SERVICE CO., LTD. , TAIZHOU MAC TRADING CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ ĐẦU TƯ VIỆT NAM 公司于2022-10-04收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ ĐẦU TƯ VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其26条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ ĐẦU TƯ VIỆT NAM 公司的采购商1家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 3 | 5 | 1 | 23 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ ĐẦU TƯ VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ ĐẦU TƯ VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ ĐẦU TƯ VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-15 | 进口 | 84529092 | Máy móc dùng trong ngành may công nghiệp; Chân bàn máy vắt sổ 6 chỉ điện tử, hiệu MAUSER - Model: MO6161-PE4-243B44. Mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 84522900 | Máy móc dùng trong ngành may công nghiệp; Máy may lập trình kích thước may 20x30cm, hiệu MAUSER - Model: MP3020-H-85. Dùng diện 220V 750W. Mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 84522900 | Máy móc dùng trong ngành may công nghiệp; Máy rút đai nhiệt công suất 2.5 KW, hiệu MACCE - Model: MC SD-88. Mới 100% | CHINA | T***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 84522900 | Máy móc dùng trong ngành may công nghiệp; Máy khâu công nghiệp điện tử, hiệu MAUSER - Model: 261-140345-B. Dùng diện 220V 550W. Mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 84522900 | Máy móc dùng trong ngành may công nghiệp, hàng mới 100%; Máy 4 kim 6 chỉ điện tử cắt chỉ hút hơi, hiệu MACCE - Model: MC-6200-02MS-5.2-D. Dùng diện 220V 550W. Mới 100% | CHINA | T***. | 更多 |
2024-08-27 | 出口 | 94038990 | CUTTING TABLE INCLUDES TABLE TOP + TABLE LEGS, TABLE SIZE 9.6M*2M*95CM, MELAMINE-COATED WOODEN TABLE TOP, IRON LEGS, 100% NEW, 1 SET = 1 PIECE | VIETNAM | J***. | 更多 |
2024-08-27 | 出口 | 94038990 | CUTTING TABLE INCLUDES TABLE TOP + TABLE LEGS, TABLE SIZE 30M*2.2M*85CM, MELAMINE-COATED WOODEN TABLE TOP, IRON LEGS, 100% NEW, 1 SET = 1 PIECE | VIETNAM | J***. | 更多 |
2024-08-27 | 出口 | 84529012 | SEWING MACHINE TABLE INCLUDES TABLE TOP + TABLE LEGS, TABLE SIZE 60CM*120CM, ADJUSTABLE LEGS 1.5MM THICK, MELAMINE-COATED WOODEN TABLE TOP, IRON LEGS, 100% NEW, 1 SET = 1 PIECE | VIETNAM | J***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台