全球贸易商编码:NBDX1H152265975
该公司海关数据更新至:2022-09-21
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:67 条 相关采购商:1 家 相关供应商:7 家
相关产品HS编码: 73121099 84313120 84835000 85015119 85044090 85332900 85365099 85371012 85371019 85371099 85444942
相关贸易伙伴: SJEC CORPORATION , ZHEJIANG XIZI FORWARD ELECTRICAL MACHINERY CO., LTD. , SHANGHAI BST ELECTRONIC CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THANG MÁY PACIFIC 公司于2022-10-04收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THANG MÁY PACIFIC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其67条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THANG MÁY PACIFIC 公司的采购商1家,供应商7条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2022 | 进口 | 7 | 8 | 1 | 65 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THANG MÁY PACIFIC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THANG MÁY PACIFIC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THANG MÁY PACIFIC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-21 | 进口 | 84313120 | Hộp vỏ của bộ hiển thị kiểu ma trận điểm hành trình thang máy, model COP-BCK161 (Vỏ không chứa thiết bị bên trong, mới 100%) | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 84313120 | Nút gọi tầng thang máy, model BAS242, 12A - DC24V, "G,1,2,3,4,5,BEL,OPEN,UP,DOWN", hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 84313120 | Hộp vỏ của bộ hiển thị kiểu ma trận điểm chiều hoạt động thang máy, model LOP-KXG161-BS/M/T (Vỏ không chứa thiết bị bên trong,mới 100%) | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 85444942 | Dây tín hiệu dùng cho thang máy, model H05V3V3D3H6F, 24G-0.75 mm2+1x2Px0.5 mm2, mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 84313120 | Hộp vỏ của bộ hiển thị kiểu led đoạn hành trình thang máy, model COP-BCK161 (Vỏ không chứa thiết bị bên trong, mới 100%) | CHINA | S***. | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 73121099 | Phụ tùng thang máy: Cáp chuyên dùng cho thang máy T/S: 1570/1770N/mm2, Dia 8mm (1 cuộn = 1000m), chất liệu bằng thép, Hàng mới 100% | VIETNAM | J***. | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 73121099 | Phụ tùng thang máy: Cáp chuyên dùng cho thang máy T/S: 1570/1770N/mm2, Dia 10mm (1 cuộn = 1000m), chất liệu bằng thép, Hàng mới 100% | VIETNAM | J***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台