全球贸易商编码:NBDX1H152265555
该公司海关数据更新至:2024-08-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:25 条 相关采购商:3 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 39174000 40169390 73072910 73181690 76169990 84248950 84249023 84849000 85012029
相关贸易伙伴: GUANGZHOU ZHENGQI TECHNOLOGY CO., LTD. , LITE ON VIET NAM CO., LTD. , LITE ON VIET NAM CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH GLUDITEC VIỆT NAM 公司于2022-10-04收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH GLUDITEC VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其25条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH GLUDITEC VIỆT NAM 公司的采购商3家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 3 | 1 | 4 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 6 | 1 | 12 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH GLUDITEC VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH GLUDITEC VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH GLUDITEC VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-10 | 进口 | 84849000 | Gioăng bằng nhôm, bộ phận của thiết bị phun keo, hiệu Guangzhou Zhengqi, hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-08-10 | 进口 | 39174000 | Gioăng bằng Teflon của van đơn, bộ phận của thiết bị phun keo, hiệu GuangZhou ZhengQi, hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-08-10 | 进口 | 39174000 | Khớp nối bằng nhựa teflon để nối dây chống ăn mòn và van đơn, bộ phận của thiết bị phun keo, hiệu GuangZhou ZhengQi, hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-08-10 | 进口 | 84249023 | Kim phun keo bằng nhựa 14G, màu xanh, bộ phận của thiết bị phun keo, hiệu GuangZhou ZhengQi, hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-08-10 | 进口 | 84249023 | Thiết bị cảm biến, bộ phận của thiết bị phun keo, hiệu GuangZhou ZhengQi, hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2024-09-09 | 出口 | 84248950 | M5393#&AUTOMATIC GLUE DISPENSER, USED TO DRIP GLUE ONTO THE SURFACE OF COMPONENTS, MODEL HP-D441-R-PC, SIZE L625*W690*H1000 MM, VOLTAGE AC220V 50HZ, CAPACITY 0.5KW, BRAND HAIPAI, YEAR OF MANUFACTURE: 2024, 100% NEW | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-08-28 | 出口 | 84289090 | .#&PRODUCT FEEDING MACHINE FOR AUTOMATIC PRODUCTION LINE IS USED TO MOVE, HANDLE AND CLAMP PRODUCTS, CODE HP-211, IRON MATERIAL, SIZE 900*1050*970MM, CAPACITY 0.2 KW, VOLTAGE 1 PHASE AC220V-50HZ, BRAND HAIPAI. | VIETNAM | L***. | 更多 |
2024-08-28 | 出口 | 84289090 | .#&PRODUCT RECEIVING MACHINE FOR AUTOMATIC PRODUCTION LINE USED TO MOVE, HANDLE AND CLAMP PRODUCTS, CODE HP-213, IRON MATERIAL, SIZE 900*1050*1280MM, CAPACITY 0.2 KW, VOLTAGE 1 PHASE AC220V-50HZ, BRAND HAI PAI | VIETNAM | L***. | 更多 |
2024-06-06 | 出口 | 85258990 | M6354#&INDUSTRIAL CAMERA HAS THE FUNCTION OF RECEIVING IMAGES TO TRANSMIT TO THE CONTROL SCREEN, DOES NOT HAVE A MEMORY CARD, DOES NOT HAVE THE FUNCTION OF RECORDING AND STORING IMAGES, BRAND HAIPAI, PART OF GLUE SPRAYING MACHINE | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-06-06 | 出口 | 84812090 | M6352# & GLUE PUMP VALVE, MADE OF STAINLESS STEEL, OUTER DIAMETER: 28 MM, LENGTH: 172 MM, INNER DIAMETER 2MM, HAIPAI BRAND, PART OF GLUE SPRAYING MACHINE, 100% NEW. | VIETNAM | A***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台