全球贸易商编码:NBDX1H152264121
该公司海关数据更新至:2024-08-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:282 条 相关采购商:14 家 相关供应商:23 家
相关产品HS编码: 38019000 40169390 73061990 73064090 73079990 73269099 82081000 83111090 84128000 84133090 84561100 84564090 84622100 84624100 84669390 84669400 84679190 84799030 84804900 85015119 85044090 85152100 85158090 85159090 85285920 85364199 85369019 85371019 85389019 85423300 85444294 85471000 90019090 90132000 90139090 90268020
相关贸易伙伴: YANGZHOU METAL FORMING MACHINE TOOL CO., LTD. , GD HAN S YUEMING LASER GROUP CO ., LTD. , ISI GF EQUIPMENT WUHAN CORP LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ GIẢI PHÁP CƠ KHÍ AUTOMECH 公司于2022-10-04收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ GIẢI PHÁP CƠ KHÍ AUTOMECH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其282条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ GIẢI PHÁP CƠ KHÍ AUTOMECH 公司的采购商14家,供应商23条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 5 | 6 | 1 | 6 | 0 |
2022 | 出口 | 7 | 12 | 3 | 42 | 0 |
2022 | 进口 | 22 | 29 | 2 | 228 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ GIẢI PHÁP CƠ KHÍ AUTOMECH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ GIẢI PHÁP CƠ KHÍ AUTOMECH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ GIẢI PHÁP CƠ KHÍ AUTOMECH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-05-10 | 进口 | 84795000 | IRB 2600ID- 8/2.00 WELD SEAM DETECTOR ROBOT DEVICE HSX: ABB (INCLUDING: IRB 2600ID-8/2.00 ROBOT, IL-HSP-250S LASER WELD SEAM DETECTOR: MAG350RL WELDING SOURCE) 100% NEW. UNIT PRICE: 1,430,000,000 VND#&CN | VIETNAM | T***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 84669400 | Bộ kẹp lưỡi dao (dùng cho máy bào rãnh CNC),(01 bộ gồm: 4 đế lưỡi + 4 con trí), NSX: Nanjing HoGi CNC Machine Technology Co.,Ltd, xuất xứ Trung Quốc, mới 100% | CHINA | N***D | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 84622100 | Máy chấn tôn thủy lực điều khiển số CNC model TPM8 225/4100 (bao gồm bộ điều khiển TJS90-T,1 bộ dao cối tiêu chuẩn), thương hiệu JFY, năm sx:2022, (công suất: 22kw, điện áp: 380V), mới 100% | CHINA | J***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 84624100 | Máy Bào rãnh nằm điều khiển số CNC, model: HSL-1250x4000mm, điện áp: 380V/50HZ , thương hiệu: HOGI, NSX: Nanjing HoGi CNC Machine Technology Co.,Ltd, xuất xứ Trung Quốc, mới 100% | CHINA | N***D | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 90019090 | Thấu kính hội tụ model D37-F100, hiệu: HAN'S YUEMING LASER, NSX: GD Han's Yueming Laser Group Co.,Ltd, mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 84622900 | PS250T_CF01#&STRAIGHTENING MACHINE (WITH UNWINDING FUNCTION) MODEL GL-400, A/C: 380V, C/S: 1.5KW, YITUO BRAND, 100% NEW | VIETNAM | A***D | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 84283990 | PS250T_CF02#&NCH-400 MODEL FEEDER, A/C: 380V, C/S: 1.3KW, YITUO BRAND, 100% NEW | VIETNAM | A***D | 更多 |
2024-08-29 | 出口 | 84624200 | PS250T#&CRANKSHAFT PUNCHING MACHINE MODEL JH21-250, C/S: 22KW, A/C: 380V, YADON BRAND, 100% NEW#&CN | VIETNAM | A***D | 更多 |
2024-08-26 | 出口 | 84622300 | CNC HYDRAULIC PRESS BRAKE MODEL TPM8 150/3100 (CONTROLLER TJS-90T), C/S: 25KVA, A/P: 380V, BRAND JFY, MANUFACTURER: JIANGSU JINFANGYUAN CNC MACHINE CO.,LTD. 100% NEW | VIETNAM | L***. | 更多 |
2024-03-14 | 出口 | 84795000 | IRB 2600ID- 8/2.00 WELD SEAM DETECTION ROBOT (INCLUDING: IRB 2600ID- 8/2.00 ROBOT, IL-HSP- 250S LASER WELD SEAM DETECTOR, MAG350RL WELDING SOURCE) 100% NEW. UNIT PRICE: 1,430,000,000 VND | VIETNAM | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台