全球贸易商编码:NBDX1H152264031
该公司海关数据更新至:2024-08-15
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:35 条 相关采购商:4 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 40169390 73044900 73079190 76090000 84122100 84213990 84799030 84811019 84813090 84818082 84835000 84836000 84842000 85044090
相关贸易伙伴: DANIELI & CO., LTD. , FLSMIDTH PFISTER GMBH , FLSMIDTH VENTOMATIC S.P.A 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ CÔNG NGHIỆP Á CHÂU 公司于2022-10-04收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ CÔNG NGHIỆP Á CHÂU 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其35条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ CÔNG NGHIỆP Á CHÂU 公司的采购商4家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 2 | 3 | 1 | 3 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 11 | 12 | 24 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ CÔNG NGHIỆP Á CHÂU 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ CÔNG NGHIỆP Á CHÂU 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ CÔNG NGHIỆP Á CHÂU 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-31 | 进口 | 84813090 | Van một chiều Weir-BDK, DN100, class 150. WCB, đường kính 114mm, chất liệu thép cacbon và inox, model CV SC 100#150 FR #150 WCB/CF8M/6/RS/S6, hãng BDK | INDIA | S***, | 更多 |
2022-08-26 | 进口 | 84842000 | Phớt chắn bụi trục quay, chất liệu thép kết hợp với TEFLON-PTFE, mã 866.194.00.00, kích thước 180x210x15mm, vị trí trục quay cánh khuấy phễu than cân, mới 100%, hãng PFISTER-FLSmidth | POLAND | F***H | 更多 |
2022-08-26 | 进口 | 85044090 | Bộ chỉnh lưu DC-Link LV QDRIVER điện áp 780ACD 380-690V - 110767R1603 MODULE F3E.SD610V06.F3E. model SD610V06.F3E SECOM, mới 100%, hãng Danieli Automation 1set=1pce | ITALY | D***A | 更多 |
2022-08-26 | 进口 | 84842000 | Phớt chắn bụi trục quay, chất liệu thép kết hợp với TEFLON-PTFE, mã 550.053.03.07, vị trí trục quay cánh khuấy phễu than cân, mới 100%, hãng PFISTER-FLSmidth | TURKEY | F***H | 更多 |
2022-08-19 | 进口 | 84813090 | Van 1 chiều đường kính 3/8 inch chất liệu thép model 837.082.00.00 hãng FLSmidth mới 100% dùng cho hệ thống máy cán thép | GERMANY | F***H | 更多 |
2024-08-15 | 出口 | 84821000 | 503C6203ZZMKG#&STEEL BALL BEARING 6203ZZ-CM MANUFACTURER C&U | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-08-15 | 出口 | 84821000 | 503C6204ZZMKG#&STEEL BALL BEARING 6204ZZCM 5K MANUFACTURER C&U | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-08-15 | 出口 | 84821000 | 503C6005ZZMKG#&STEEL BALL BEARING 6005ZZCMK, 25X47X12 MANUFACTURER C&U | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-08-15 | 出口 | 84821000 | 503C6205ZZMKG#&STEEL BALL BEARING 6205ZZCM 5K (4115 # F 1/2HP-3HP) MANUFACTURER C&U | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-08-15 | 出口 | 84821000 | 503C6306ZZMKG#&STEEL BEARING 6306ZZ-CM MANUFACTURER C&U | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台