全球贸易商编码:NBDX1H152262544
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:286 条 相关采购商:2 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 39269059 39269099 40103500 40169390 40169951 70071990 73121099 73158990 73181590 73182990 73209090 73269099 83014090 83017000 83022090 83024999 84145949 84213920 84284000 84313120 84835000 85015119 85015229 85044030 85052000 85171800 85318010 85321000 85365039 85365069 85365099 85371019 85392299 85437090 85444294 85444298 85489090 90292090 90314990 94051099
相关贸易伙伴: FUJITEC CO., LTD. , SHANGHAI NEW STAR IM/EX CO., LTD. , HUA SHENG FUJITEC ELEVATOR CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH FUJITEC VIỆT NAM 公司于2022-10-04收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH FUJITEC VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其286条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH FUJITEC VIỆT NAM 公司的采购商2家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 2 | 5 | 1 | 94 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 32 | 3 | 192 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH FUJITEC VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH FUJITEC VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH FUJITEC VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 84284000 | Thang cuốn đồng bộ tháo rời chở người hiệu FUJITEC - Model: S600-6300 (KNF6681); Tốc độ: 30m/phút; Công suất: 4500 người/giờ; Chiều cao tầng: 6300mm, chiều rộng: 600mm. Hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 84284000 | Thang cuốn đồng bộ tháo rời chở người hiệu FUJITEC - Model: S1000-6350 (KNF6682); Tốc độ: 30m/phút; Công suất: 9000 người/giờ; Chiều cao tầng: 6350mm, chiều rộng: 1000mm. Hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 84284000 | Thang cuốn đồng bộ tháo rời chở người hiệu FUJITEC - Model: S1000-6350 (KNF6683); Tốc độ: 30m/phút; Công suất: 9000 người/giờ; Chiều cao tầng: 6350mm, chiều rộng: 1000mm. Hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-08 | 进口 | 70071990 | Phụ tùng chuyên dụng cho thang cuốn: Tấm kính cho vách thang cuốn. Kích thước dài 1767m, cao 690m, dày 10mm - 0294GBY901. Hàng mới 100%. | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-08 | 进口 | 90292090 | Phụ tùng chuyên dụng cho thang cuốn: Thiết bị cảm biến đếm tốc tay vịn thang cuốn - 0817CFL001. Hàng mới 100%. | CHINA | S***. | 更多 |
2022-08-31 | 出口 | 73121099 | Phụ tùng chuyên dụng cho thang máy: Dây thép bện không gỉ cho cửa cabin. - 0111D3. Hàng mới 100% | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-08-31 | 出口 | 73269099 | Phụ tùng chuyên dụng cho thang máy: Guốc dẫn hướng cửa thang bằng thép không gỉ có lớp nhựa bên ngoài - 0868AAMC3. Hàng mới 100%. | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-08-31 | 出口 | 73209090 | Phụ tùng chuyên dụng cho thang máy: Lò xo ép cửa - chất liệu thép không gỉ. - 5238AAJC1. Hàng mới 100% | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-08-02 | 出口 | 73181590 | Phụ tùng chuyên dụng cho thang máy: Ốc vít, bu lông, lông đền - BW8*25-N1-SW. Hàng mới 100% | VIETNAM | F***. | 更多 |
2022-08-02 | 出口 | 73181590 | Phụ tùng chuyên dụng cho thang máy: Ốc vít, lông đền - B8*80-SW-HW. Hàng mới 100% | VIETNAM | F***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台