全球贸易商编码:NBDX1H152262061
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:275 条 相关采购商:19 家 相关供应商:28 家
相关产品HS编码: 39205919 39269099 73072210 76130000 82041200 82042000 82059000 82079000 84122900 84151010 84184090 84192000 84193919 84211990 84562000 84615010 84672900 84679990 84714990 84715010 84719010 84762100 84799030 85011022 85011060 85014019 85043124 85044090 85079099 85158090 85159090 85176900 85177099 85232992 85235990 85238092 85238099 85258059 85285910 85318090 85319090 85365051 85365059 85369012 85369099 85371019 85371099 85381019 85389019 85423100 85442011 85444299 85444929 90021100 90160000 90173000 90230000 90251919 90261040 90262030 90268010 90271010 90273010 90278030 90278040 90283010 90303390 90308290 90318090 91069090 94031000 94054099 94059290
相关贸易伙伴: TOP UP INDUSTRY CORP. , VECTOR INFORMATIK GMBH , QLIGHT CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP TỰ ĐỘNG HÓA ETEK 公司于2022-10-04收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP TỰ ĐỘNG HÓA ETEK 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其275条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP TỰ ĐỘNG HÓA ETEK 公司的采购商19家,供应商28条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 6 | 16 | 1 | 43 | 0 |
2023 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2022 | 出口 | 11 | 17 | 2 | 28 | 0 |
2022 | 进口 | 27 | 55 | 15 | 125 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP TỰ ĐỘNG HÓA ETEK 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP TỰ ĐỘNG HÓA ETEK 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP TỰ ĐỘNG HÓA ETEK 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023-03-14 | 进口 | 84283390 | BT-KR604010S-1465L-550W#&DRIVE ROLLER CONVEYOR KR-604010S-1465L-550W-100P-450H/ DRIVE ROLLER CONVEYOR KR-604010S-1465L-550W-100P-450H, 100% BRAND NEW,MANUFACTURER: MAKITECH VIETNAM#&VN | VIETNAM | M***. | 更多 |
2023-03-14 | 进口 | 84283390 | BT-KR604010S-4000L-550W#&DRIVE ROLLER CONVEYOR KR-604010S-4000L-550W-100P-450H/ DRIVE ROLLER CONVEYOR KR-604010S-4000L-550W-100P-450H, 100% BRAND NEW, MANUFACTURER: MAKITECH VIETNAM#&VN | VIETNAM | M***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85044090 | Sạc pin cần lực điện tử P/N 8059093088, dùng cho cần siết lực điện tử, 100-240V, 50-60Hz 0,32A output: 4.2V, 13W (Max). NSX: Atlas Copco, mới 100% | ITALY | A***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 82042000 | Đầu siết bu lông P/N 4620004400,dùng lắp vào cần lực để siết mối ghép theo k/thước bulong,bằng thép, k/thước đầu vào 9x12mm,đầu ra 3/8nch,dùng trong nhà máy lắp ráp xe hơi.P/kiện cần siết lực,mới 100% | GERMANY | A***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85444299 | Dây cáp kết nối thiết bị siết với bộ điều khiển siết lực, model PF4004, dài 5mét, phục vụ sản xuất, dùng trong nhà máy lắp ráp xe hơi, là phụ kiện, NSX: Atlas Copco, mới 100% | POLAND | A***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 39269099 | PALLET STOPPER, PLASTIC-METAL MATERIAL, SHOCK ABSORBER, MODEL XTPDD35, 100% NEW, MANUFACTURER FLEXLINK. 100% NEW. | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 39269099 | NG PLASTIC PRODUCT TRAY, SIZE 143X101X11 MM, USED TO HOLD DEFECTIVE PRODUCTS, MADE IN VIETNAM, 100% NEW | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-08-27 | 出口 | 39269059 | SLIDER, ITEM XTCR 3 HB, MADE OF POM PLASTIC, 3 M LONG, HELPS GUIDE THE CONVEYOR CHAIN, 100% NEW, MANUFACTURER FLEXLINK | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-08-27 | 出口 | 84313990 | CONVEYOR SYSTEM PARTS: PNEUMATIC LIFTING CYLINDER, ITEM 5055802, 100% NEW, MANUFACTURER FLEXLINK | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-08-27 | 出口 | 76109099 | GUIDE CLAMP BOWL CONNECTED TO CONVEYOR BODY, ITEM XLRB 16X42 C, MACHINED ALUMINUM, SIZE: 80X30X20MM, USED TO CLAMP CONVEYOR GUIDE, 100% NEW, MANUFACTURER FLEXLINK | VIETNAM | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台