全球贸易商编码:NBDX1H152261629
该公司海关数据更新至:2024-05-16
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:597 条 相关采购商:5 家 相关供应商:7 家
相关产品HS编码: 32151900 38200000 39231090 39233090 39235000 39269099 40103900 40169390 40169959 40169999 48114120 48114190 48192000 48195000 55112010 73069099 73079990 73181510 73181590 73181690 73182200 73182400 73209090 73269099 82054000 82073000 82089000 83024999 84213920 84419020 84433111 84433121 84433129 84433191 84433221 84433231 84433239 84433290 84439920 84439990 84479010 84485900 84519090 84521000 84522900 84529019 84529099 84719040 84821000 84831090 84835000 84839099 85011029 85011099 85012019 85013140 85043413 85051900 85059000 85258039 85285910 85285920 85334000 85371019 85423900 85429000 85444296 96121090
相关贸易伙伴: BROTHER INDUSTRIES LIMITED..,... , BROTHER INTERNATIONAL CORP. , BROTHER INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD. 更多
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN BROTHER INTERNATIONAL (VIỆT NAM) 公司于2022-10-04收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN BROTHER INTERNATIONAL (VIỆT NAM) 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其597条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN BROTHER INTERNATIONAL (VIỆT NAM) 公司的采购商5家,供应商7条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 4 | 11 | 2 | 48 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 52 | 7 | 547 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN BROTHER INTERNATIONAL (VIỆT NAM) 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN BROTHER INTERNATIONAL (VIỆT NAM) 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN BROTHER INTERNATIONAL (VIỆT NAM) 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-05-16 | 进口 | 84522900 | BROTHER S-7220D-403 ELECTRONIC 1-NEEDLE MACHINE, INCLUDING MACHINE HEAD, CONTROL BOX X8400D-1P-220V-W/SW, TABLE LEGS, TABLE TOP, WHEELS, 450W, USED IN INDUSTRIAL SEWING, YEAR PRODUCTION: 2022, USED GOODS#&CN | VIETNAM | Q***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 40169390 | Đế cao su (SB6886101), phụ tùng máy may công nghiệp. Hàng mới 100% | JAPAN | B***D | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 39235000 | Nắp che máy (SB7693101) bằng nhựa, phụ tùng máy may công nghiệp. Hàng mới 100% | JAPAN | B***D | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 84831090 | Trục dưới (SA4783101), phụ tùng máy may công nghiệp, Hàng mới 100% | JAPAN | B***D | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 84821000 | Bạc đạn_SA4173001, phụ tùng máy may công nghiệp. Hàng mới 100% | JAPAN | B***D | 更多 |
2024-03-13 | 出口 | 84522900 | BROTHER S-7220D-403 ELECTRONIC 1-NEEDLE MACHINE, INCLUDING MACHINE HEAD, CONTROL BOX X8400D-1P-220V-W/SW, TABLE LEGS, TABLE TOP, WHEELS, 450W, USED IN INDUSTRIAL SEWING, YEAR PRODUCTION: 2022, USED GOODS | VIETNAM | Q***. | 更多 |
2022-09-21 | 出口 | 84433231 | Máy in Laser màu HL-L8360 CDW ( tốc độ in 31 trang A4/phút , hiệu Brother, năm sx 2022 ,không có chức năng mât mã), hàng mới 100%#&CN | THAILAND | B***. | 更多 |
2022-08-31 | 出口 | 73269099 | Ty đồng tiền (116922201), phụ tùng máy may công nghiệp, hàng mới 100% | VIETNAM | B***D | 更多 |
2022-08-31 | 出口 | 73209090 | Lò xo phụ (Sa4146101), phụ tùng máy may công nghiệp, hàng mới 100% | VIETNAM | B***D | 更多 |
2022-08-31 | 出口 | 73181590 | Vít 4X10 (60401016), phụ tùng máy may công nghiệp, hàng mới 100% | VIETNAM | B***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台