全球贸易商编码:NBDX1H152261564
该公司海关数据更新至:2022-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:132 条 相关采购商:3 家 相关供应商:27 家
相关产品HS编码: 40101900 73129000 73158200 76161090 82029910 82041100 82071900 83022010 84081010 84081090 84089010 84131910 84135032 84136040 84143090 84148049 84253900 84254920 84279000 84306100 84322900 84324100 84332000 84589100 84589990 84592910 84594910 84596100 84596910 84602910 84615010 84623910 84629100 84659990 84669400 84671900 84678100 85015229 85015239 85021100 85021210 85078090 85153910 85153990 85362013 85372090 85444299 87120090 90191010 92011000 92079000 94054099 95071000
相关贸易伙伴: DAISEI CO., LTD. , SUZUKI _ CO., LTD. , MIZUKI SHOKAI 更多
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU SẢN XUẤT ANH TUẤN 公司于2022-10-04收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU SẢN XUẤT ANH TUẤN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其132条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU SẢN XUẤT ANH TUẤN 公司的采购商3家,供应商27条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 3 | 2 | 1 | 4 | 0 |
2022 | 进口 | 27 | 50 | 1 | 128 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU SẢN XUẤT ANH TUẤN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU SẢN XUẤT ANH TUẤN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU SẢN XUẤT ANH TUẤN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 83022010 | Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Bánh xe đẩy bằng nhựa, đường kính từ 30-100mm, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng) | JAPAN | S***I | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 82029910 | Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Lưỡi cưa thẳng, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng) | JAPAN | S***I | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 84081090 | Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Động cơ máy thủy hiệu MITSUBISHI dùng diesel, cs > 375 HP, sản xuất 2014 trở lên ( đã qua sử dụng) | JAPAN | T***E | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 84131910 | Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Thiết bị bơm nhiên liệu, không nhãn hiệu,năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng) | JAPAN | S***. | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 84322900 | Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy xới nông nghiệp hiệu YANMAR ,KUBOTA, không chức năng kéo cầm tay , năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng) | JAPAN | R***. | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 73158200 | Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Xích máy đào mini, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên, (đã qua sử dụng) | VIETNAM | K***N | 更多 |
2022-08-12 | 出口 | 73158200 | Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Xích máy đào mini, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên, (đã qua sử dụng) | VIETNAM | H***I | 更多 |
2022-08-10 | 出口 | 76161090 | Thang bằng nhôm ( Hàng mới 100% ) | VIETNAM | L***. | 更多 |
2022-08-10 | 出口 | 73158200 | Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Xích máy đào, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên, (đã qua sử dụng) | VIETNAM | L***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台