全球贸易商编码:NBDX1H152250441
该公司海关数据更新至:2024-01-19
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:186 条 相关采购商:5 家 相关供应商:11 家
相关产品HS编码: 18040000 19059090 21069099 32041710 32041790 39100090 39241090 39269053 39269099 40169390 48192000 70193990 73239310 73269099 76151090 82055900 82083000 82089000 82159900 84184090 84185019 84186990 84189990 84388091 85143090 85149090 85168090 85340090 85365099 90258020 90321010
相关贸易伙伴: PAVONI ITALIA SPA , SALVA INDUSTRIAL S.L.U. , UNOX SPA 更多
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI UNITED VISION 公司于2022-10-04收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI UNITED VISION 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其186条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI UNITED VISION 公司的采购商5家,供应商11条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 4 | 1 | 5 | 0 |
2022 | 出口 | 4 | 3 | 1 | 6 | 0 |
2022 | 进口 | 11 | 27 | 9 | 174 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI UNITED VISION 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI UNITED VISION 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI UNITED VISION 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 85149090 | Khay lưới - MESH NON-STICK BASKET, bộ phận của lò nướng công nghiệp, kích thước: 257 x 305 x 25 mm, nhà SX: MENUMASTER. Hàng mới 100%. | UNITED STATES | C***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 40169390 | Ron cửa lò bằng cao su - 06EU-FS/0621 DOOR GASKET KIT, phụ kiện của lò nướng công nghiệp đa năng. Hảng mới 100%. | ITALY | U***A | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 85149090 | Bảng điều khiển - MM PLUS CAPACITIVE CONTROL BOARD KIT, phụ kiện của lò nướng công nghiệp đa năng. Hàng mới 100%. | ITALY | U***A | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 85149090 | Bảng điều khiển - BL SHOP.PRO TOUCH CONTROL BOARD KIT, phụ kiện của lò nướng công nghiệp đa năng. Hàng mới 100%. | ITALY | U***A | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 85143090 | Lò nướng công nghiệp dùng trong nhà hàng, khách sạn - MENUMASTER COMMERCIAL OVEN, Power Output 2700W C, nguồn điện 230V/50Hz/1PH, Weight 50kg, Model: JET514, NSX: MENUMASTER. Mới 100%. | UNITED STATES | C***. | 更多 |
2024-01-19 | 出口 | 34025019 | CMCP-63#&DET&RINSE ULTRA OVEN CLEANING SOLUTION 1 LITER, LIQUID FORM, BRAND UNOX, CODE DB1050A0, CAS CODE: 1310-73-2. 100% NEW | VIETNAM | O***. | 更多 |
2023-11-03 | 出口 | 73239310 | SPCP-391#&FORO.STEEL20 GN1/1 PERFORATED BAKING TRAY ACCESSORIES FOR INDUSTRIAL OVENS, CODE: TG810, MATERIAL: STAINLESS STEEL, SIZE: 325X530X20MM, (BRAND: UNOX) (TRAY=PIECE), NEW 100% | VIETNAM | O***. | 更多 |
2023-11-03 | 出口 | 85143990 | TSCD-CPC392#&LÒ NƯỚNG ĐA NĂNG CHEFTOP MIND.MAPS ONE 5 KHAY (530X325), MODEL: XEVC-0511-E1RM, ĐIỆN ÁP: 220 - 380V, CÔNG SUẤT: 9KW, HIỆU:UNOX(MÁY=CÁI). MỚI 100% | VIETNAM | O***. | 更多 |
2023-11-03 | 出口 | 85168090 | SPCP-393#&MÁY SẤY CHUYÊN DỤNG LÀM NÓNG CHẢY SOCOLA, CODE: M1261, CÔNG SUẤT: 1.600 W, 230V / 50/60 HZ, NHIỆT ĐỘ THỔI: 300 - 500 ĐỘ C, HIỆU: BOSCH HOME. MỚI 100% | VIETNAM | O***. | 更多 |
2023-11-03 | 出口 | 73239310 | SPCP-391#&STEEL.20 GN1/1 BAKING TRAY ACCESSORIES FOR INDUSTRIAL OVENS, CODE: TG805, MATERIAL: STAINLESS STEEL, SIZE: 325X530X20MM, (BRAND: UNOX) (TRAY=PIECE), 100% NEW | VIETNAM | O***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台