全球贸易商编码:NBDX1H152240207
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:418 条 相关采购商:3 家 相关供应商:1 家
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TƯ VẤN NAM ANH , CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TƯ VẤN NAM ANH , NAM ANH CONSULTING AND TRADING COMPANY LIMITED. 更多
NINGBO ZHENHAI MINGJI FASTENER FACTORY (GENERAL PARTNERSHIP) 公司于2022-10-04收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。NINGBO ZHENHAI MINGJI FASTENER FACTORY (GENERAL PARTNERSHIP) 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其418条相关的海关进出口记录,其中 NINGBO ZHENHAI MINGJI FASTENER FACTORY (GENERAL PARTNERSHIP) 公司的采购商3家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 213 | 0 |
2022 | 出口 | 2 | 1 | 1 | 22 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 10 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 NINGBO ZHENHAI MINGJI FASTENER FACTORY (GENERAL PARTNERSHIP) 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 NINGBO ZHENHAI MINGJI FASTENER FACTORY (GENERAL PARTNERSHIP) 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
NINGBO ZHENHAI MINGJI FASTENER FACTORY (GENERAL PARTNERSHIP) 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-23 | 进口 | 73181510 | Bu lông bằng thép kích cỡ M16x60 (đường kính 16 mm, chiều dài 60mm) cấp bền 6.6, tiêu chuẩn DIN931, mã kí hiệu: NLGS, hàng mạ nhúng nóng, đã ren, mới 100% | CHINA | C***H | 更多 |
2022-08-23 | 进口 | 73181510 | Bu lông bằng thép kích cỡ M10x30 (đường kính 10 mm, chiều dài 30mm) cấp bền 6.6, tiêu chuẩn DIN603, hàng mạ kẽm, đã ren, mới 100% | CHINA | C***H | 更多 |
2022-08-23 | 进口 | 73181590 | Bu lông bằng thép kích cỡ M20-24x60-110 (đường kính 20-24 mm, chiều dài 60-110mm) cấp bền 6.6, tiêu chuẩn DIN931, mã kí hiệu: NLGS, hàng mạ nhúng nóng, đã ren, mới 100% | CHINA | C***H | 更多 |
2022-08-04 | 进口 | 73181590 | Bu lông bằng thép kích cỡ 24x70 (đường kính 24 mm, chiều dài 70mm) cấp bền 6.6, tiêu chuẩn DIN931 (ký hiệu: NLGS),nhà sx: NINGBO ZHENHAI MINGJI FASTENER FACTORY, hàng mạ nhúng nóng, đã ren, mới 100% | CHINA | C***H | 更多 |
2022-08-04 | 进口 | 73181590 | Bu lông bằng thép kích cỡ 20x60 (đường kính 20 mm, chiều dài 60mm) cấp bền 6.6, tiêu chuẩn DIN931 (ký hiệu: NLGS),nhà sx: NINGBO ZHENHAI MINGJI FASTENER FACTORY, hàng mạ nhúng nóng, đã ren, mới 100% | CHINA | C***H | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73181590 | STEEL BOLTS SIZE 24X100 (DIAMETER 24MM, LENGTH 100MM) DURABILITY GRADE 6.6, DIN933 STANDARD, HOT DIP GALVANIZED, THREADED, 100% NEW | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73181590 | STEEL BOLTS SIZE 24X80 (DIAMETER 24MM, LENGTH 80MM) DURABILITY GRADE 6.6, DIN933 STANDARD, HOT DIP GALVANIZED, THREADED, 100% NEW | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73181590 | STEEL BOLTS SIZE 20X70 (DIAMETER 20MM, LENGTH 70MM) DURABILITY LEVEL 6.6, DIN931 STANDARD, HOT DIP GALVANIZED, THREADED, 100% NEW | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73181590 | STEEL BOLTS SIZE 24X90 (DIAMETER 24MM, LENGTH 90MM) DURABILITY GRADE 6.6, DIN933 STANDARD, HOT DIP GALVANIZED, THREADED, 100% NEW | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73181590 | STEEL BOLTS SIZE 24X80 (DIAMETER 24MM, LENGTH 80MM) DURABILITY GRADE 6.6, DIN933 STANDARD, HOT DIP GALVANIZED, THREADED, 100% NEW | VIETNAM | N***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台