全球贸易商编码:NBDX1H152231658
该公司海关数据更新至:2024-09-26
日本 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:263 条 相关采购商:1 家 相关供应商:9 家
相关产品HS编码: 73269099 76161090 76169990
相关贸易伙伴: KOM VIETNAM COMPANY LIMITED. , CONG TY TNHH KOM VIET NAM , CONG TY TNHH HT-CNC 更多
SHINCO SANGYO CO.,LTD 公司于2022-10-04收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。SHINCO SANGYO CO.,LTD 最早出现在日本海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其263条相关的海关进出口记录,其中 SHINCO SANGYO CO.,LTD 公司的采购商1家,供应商9条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 进口 | 6 | 8 | 1 | 112 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 3 | 1 | 16 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 SHINCO SANGYO CO.,LTD 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 SHINCO SANGYO CO.,LTD 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
SHINCO SANGYO CO.,LTD 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-09-26 | 进口 | 73269099 | VỎ CỦA ĐỘNG CƠ MÔ TƠ, BẰNG THÉP SUS304, ES-175 CHO MÁY BẢO DƯỠNG P20231644-02-006-000018A2, HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | M***. | 更多 |
2024-09-24 | 进口 | 73269099 | KHUNG ĐỠ P20231644-02-006-000064A3 BẰNG INOX, KÍCH THƯỚC 25X200X270(MM), LÀ LINH KIỆN CỦA MÁY CHẾ BIỂN THỰC PHẨM. HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-19 | 进口 | 73269099 | TẤM ĐỠ CẢM BIẾN P20231644-02-007-000059A4 BẰNG INOX, KÍCH THƯỚC D90X2(MM), LÀ LINH KIỆN LẮP RÁP CỦA MÁY CHẾ BIẾN THỰC PHẨM. HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-19 | 进口 | 73269099 | VỎ Ổ TRỤC P20231644-02-006-000108A4 BẰNG INOX, KÍCH THƯỚC 85X95X100(MM), LÀ LINH KIỆN LẮP RÁP CỦA MÁY CHẾ BIẾN THỰC PHẨM. HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-19 | 进口 | 73269099 | VỎ Ổ TRỤC P20231644-02-007-000088A4 BẰNG INOX, KÍCH THƯỚC 85X95X100(MM), LÀ LINH KIỆN LẮP RÁP CỦA MÁY CHẾ BIẾN THỰC PHẨM. HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-01-24 | 出口 | 76169990 | BRACKET (SHOULDER ARM), ALUMINUM, MODEL 2-58484, MANUFACTURER HINCO SANGYO CO.,LTD, VACUUM MACHINE PARTS, NON-PAYABLE SAMPLES. 100% NEW | VIETNAM | K***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台