全球贸易商编码:NBDX1H151013017
该公司海关数据更新至:2022-12-02
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:258 条 相关采购商:9 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 39201090 68061000 70193990 70199090
相关贸易伙伴: CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI HOMING , HUYEN TRANG MANUFACTURING AND IMPORT EXPORT CO., LTD. , AN PHU BINH IMPORT-EXPORT CO., LTD. 更多
PINGXIANG QIAODONG TRADING CO.,LTD 公司于2022-09-23收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。PINGXIANG QIAODONG TRADING CO.,LTD 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其258条相关的海关进出口记录,其中 PINGXIANG QIAODONG TRADING CO.,LTD 公司的采购商9家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 9 | 77 | 1 | 245 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 5 | 1 | 13 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 PINGXIANG QIAODONG TRADING CO.,LTD 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 PINGXIANG QIAODONG TRADING CO.,LTD 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
PINGXIANG QIAODONG TRADING CO.,LTD 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-24 | 进口 | 73181990 | Phụ tùng thay thế trong vành lót của máy ép viên thức ăn chăn nuôi: Ren dây chèn M24*3*1D, bằng thép. Hàng mới 100%. | CHINA | C***G | 更多 |
2022-08-24 | 进口 | 73269099 | Phụ tùng máy nghiền viên thức ăn chăn nuôi: Bánh răng MUSL24*165, bằng thép hợp kim. KT(815*560*315)mm. Hàng mới 100%. | CHINA | C***G | 更多 |
2022-08-24 | 进口 | 73269099 | Phụ tùng máy ép viên thức ăn chăn nuôi: Bộ phận hãm quả lô PM-53F, bằng sắt, Kt:(145*17*25)mm. Hàng mới 100%. | CHINA | C***G | 更多 |
2022-08-24 | 进口 | 73269099 | Phụ tùng của máy ép viên thức ăn chăn nuôi: Chốt an toàn FAMSUN SZLH535-190(K15), bằng thép. Hàng mới 100%. | CHINA | C***G | 更多 |
2022-08-24 | 进口 | 73158990 | Xích dẫn hướng GP6000, bằng thép, dùng trong máy gấp mép bao trong nhà máy sx thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%. | CHINA | C***G | 更多 |
2022-12-02 | 出口 | 64029199 | Wom.en's boots, 15-20cm+-10% high, plastic sole, faux leather PU upper, size: 35-39, symbol: LIANGLIJIAOSE, FASHION SHOES, MFASHION, H.ZHI.YE, WANMEIJIAOSE. 100% new | VIETNAM | A***. | 更多 |
2022-12-02 | 出口 | 64029199 | Wom.en's boots, height 36-48cm+-10%, plastic sole, PU leather upper, size: 35-39, symbol: LIANGLIJIAOSE, FASHION SHOES, JINGPINVXIE,H.ZHI.YE, AP89. New 100% | VIETNAM | A***. | 更多 |
2022-11-19 | 出口 | 64029199 | Wom.en's flats, plastic soles, PU leatherette uppers, size: 35-39, symbol: GUOCHAOYC. New 100% | VIETNAM | A***. | 更多 |
2022-11-19 | 出口 | 64029199 | Wom.en's boots, 15-20cm+-10% high, plastic sole, PU imitation leather upper, size: 35-39, symbol: LIANGLIJIAOSE, FASHION SHOES, MFASHION,H.ZHI.YE,WANMEIJIAOSE. New 100% | VIETNAM | A***. | 更多 |
2022-11-19 | 出口 | 64029199 | Wom.en's boots, height 36-48cm+-10%, plastic sole, PU leather upper, size: 35-39, symbol: LIANGLIJIAOSE, FASHION SHOES, JINGPINVXIE,H.ZHI.YE,. New 100% | VIETNAM | A***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台