全球贸易商编码:NBDX1H150864628
该公司海关数据更新至:2023-07-05
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:67 条 相关采购商:2 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 83025000
相关贸易伙伴: NINGBO SUNNY FOREIGN TRADE CO., LTD. , NINGBO SUNNY FOREIGN TRADE CO., LTD. , GOLDEN ARROW TECHNOLOGY VIETNAM CO., LTD.. 更多
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ XÂY DỰNG HÒA PHÁT STAR 公司于2022-09-23收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ XÂY DỰNG HÒA PHÁT STAR 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其67条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ XÂY DỰNG HÒA PHÁT STAR 公司的采购商2家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 7 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 8 | 1 | 57 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ XÂY DỰNG HÒA PHÁT STAR 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ XÂY DỰNG HÒA PHÁT STAR 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ XÂY DỰNG HÒA PHÁT STAR 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-06 | 进口 | 54075300 | Vải rèm cầu vồng, vải dệt thoi chất liệu 100% filament polyeste dún, không tráng phủ, làm từ các sợi có màu khác nhau, định lượng 150g/m2, khổ vải 3100mm, hàng mới 100% | CHINA | N***. | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 54075300 | Vải rèm cầu vồng, vải dệt thoi chất liệu 100% filament polyeste dún, không tráng phủ, làm từ các sợi có màu khác nhau, định lượng 150g/m2, khổ vải 3000mm, hàng mới 100% | CHINA | N***. | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 54075300 | Vải rèm cầu vồng, vải dệt thoi chất liệu 100% filament polyeste dún, không tráng phủ, làm từ các sợi có màu khác nhau, định lượng 150g/m2, khổ vải 3200mm, hàng mới 100% | CHINA | N***. | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 56031400 | Rèm tổ ong, chất liệu vải không dệt từ sợi filament nhân tạo, định lượng 300g/m2, khổ 2.2m, dạng tấm, kích thước sau khi gập cao 20mm, 15m/ 1 bành = 1 pce, hàng mới 100% | CHINA | N***. | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 56031400 | Rèm tổ ong, chất liệu vải không dệt từ sợi filament nhân tạo, định lượng 300g/m2, khổ 2.0m, dạng tấm, kích thước sau khi gập cao 20mm, 15m/ 1 bành = 1 pce, hàng mới 100% | CHINA | N***. | 更多 |
2023-07-05 | 出口 | 73089099 | CC561#&FIXED WALL USING INOX SUS 316L MESH WITH GRAY POWDER COATED ALUMINUM FRAME,KT:0.75 X 1.29 (M), 100% BRAND NEW (UNIT PRICE:580,000VND),NSX:HOA PHAT STAR, NSX: 2023 | VIETNAM | G***. | 更多 |
2023-07-05 | 出口 | 73089099 | CC563#&FIXED WALL USING INOX SUS 316L MESH WITH GRAY POWDER COATED ALUMINUM FRAME,KT:0.75 X 1.19 (M), 100% BRAND NEW (UNIT PRICE:580,000VND,NSX:HOA PHAT STAR, NSX: 2023 | VIETNAM | G***. | 更多 |
2023-07-05 | 出口 | 73083010 | CC565#&REVOLVING DOOR USING INOX SUS 316L MESH WITH GRAY POWDER COATED ALUMINUM FRAME, CASE: 1,165 X 3,005 (M), 100% BRAND NEW (SL: 3,500825 MTK, UNIT PRICE: 720,000VND,NSX: HOA PHAT STAR, NSX: 2023 | VIETNAM | G***. | 更多 |
2023-07-05 | 出口 | 73083010 | CC566#&REVOLVING DOOR USING INOX SUS 316L MESH WITH GRAY POWDER COATED ALUMINUM FRAME,KT: 1,175 X 3,005 (M), 100% BRAND NEW (SL: 3,530875 MTK, UNIT PRICE: 720,000VND,NSX:AIR) PHAT STAR, NSX: 2023 | VIETNAM | G***. | 更多 |
2023-07-05 | 出口 | 73083010 | CC564#&REVOLVING DOOR USING INOX SUS 316L MESH WITH GRAY POWDER COATED ALUMINUM FRAME,KT:1.77 X 2.4 (M), 100% BRAND NEW (SL: 4,248 MTK, UNIT PRICE:720,000VND,NSX:HAIR PHAT STAR, NSX: 2023 | VIETNAM | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台